Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Luka Menalo 18 | |
![]() Luka Menalo 21 | |
![]() Simun Butic 35 | |
![]() Tiago Dantas 39 | |
![]() Rokas Pukstas (Kiến tạo: Michele Sego) 42 | |
![]() Mladen Devetak 45+6' | |
![]() Justas Lasickas (Thay: Simun Butic) 46 | |
![]() Niko Jankovic 53 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Luka Menalo) 54 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Tiago Dantas) 54 | |
![]() Bruno Bogojevic (Kiến tạo: Niko Jankovic) 55 | |
![]() Niko Sigur (Thay: Filip Krovinovic) 67 | |
![]() Adrion Pajaziti 70 | |
![]() Ron Raci 70 | |
![]() Adrion Pajaziti 72 | |
![]() Stjepan Radeljic 74 | |
![]() Duje Cop (Thay: Toni Fruk) 75 | |
![]() Dario Melnjak (Thay: Simun Hrgovic) 78 | |
![]() Bruno Durdov (Thay: Michele Sego) 78 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Ante Orec) 82 | |
![]() Anthony Kalik (Thay: Adrion Pajaziti) 84 | |
![]() Rokas Pukstas (Kiến tạo: Bruno Durdov) 90+6' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Rijeka


Diễn biến Hajduk Split vs Rijeka
Bruno Durdov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rokas Pukstas đã ghi bàn!
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Anthony Kalik.
Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Michele Sego rời sân và được thay thế bởi Bruno Durdov.
Simun Hrgovic rời sân và được thay thế bởi Dario Melnjak.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.

Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

Thẻ vàng cho Adrion Pajaziti.

Thẻ vàng cho Ron Raci.

Adrion Pajaziti nhận thẻ vàng.
Filip Krovinovic rời sân và được thay thế bởi Niko Sigur.
Niko Jankovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bruno Bogojevic ghi bàn!
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.
Simun Butic rời sân và được thay thế bởi Justas Lasickas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Rijeka
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivica Ivušić (1), Fran Karacic (29), Branimir Mlacic (22), Ron Raci (14), Simun Hrgovic (32), Adrion Pajaziti (4), Filip Krovinovic (23), Abdoulie Sanyang (24), Rokas Pukstas (21), Michele Sego (11), Marko Livaja (10)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Tiago Dantas (26), Simun Butic (27), Niko Jankovic (4), Luka Menalo (17), Toni Fruk (10)


Thay người | |||
67’ | Filip Krovinovic Niko Sigur | 46’ | Simun Butic Justas Lasickas |
78’ | Simun Hrgovic Dario Melnjak | 54’ | Luka Menalo Bruno Bogojevic |
78’ | Michele Sego Bruno Durdov | 54’ | Tiago Dantas Amer Gojak |
84’ | Adrion Pajaziti Anthony Kalik | 75’ | Toni Fruk Duje Cop |
82’ | Ante Orec Gabrijel Rukavina |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Silic | Aleksa Todorovic | ||
Ivan Pocrnjic | Lovro Kitin | ||
Edgar González | Justas Lasickas | ||
Ismael Diallo | Bruno Bogojevic | ||
Dario Melnjak | Anel Husic | ||
Luka Hodak | Gabrijel Rukavina | ||
Hugo Guillamón | Amer Gojak | ||
Anthony Kalik | Silvio Ilinkovic | ||
Niko Sigur | Duje Cop | ||
Roko Brajkovic | Daniel Adu-Adjei | ||
Bruno Durdov | Dominik Thaqi | ||
Noa Skoko | Ante Matej Juric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hajduk Split
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại