- Dinh Bao Nguyen
82
Hải Phòng: Văn Lâm; Văn Phú, Hoài Dương, Quốc Trung, Anh Hùng, Ngọc Tân, Xuân Hùng, Thành Long, Hoàng Dương, Đình Bảo, Diego Fagan.
Nam Định: Quốc Thiện Esele; Mạnh Cường, Văn Quý, Hạ Long, Hữu Quý, Viết Tú, Minh Tuấn, Văn Trường, Quốc Hường, Đình Mạnh, Diogo.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hải Phòng
Thành tích gần đây Nam Định
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 14 | 6 | 3 | 29 | 48 | H T T T T |
2 | | 23 | 12 | 7 | 4 | 18 | 43 | T T B T T |
3 | | 24 | 10 | 8 | 6 | 11 | 38 | T T B H H |
4 | | 23 | 7 | 14 | 2 | 7 | 35 | T T T H B |
5 | | 21 | 8 | 9 | 4 | 13 | 33 | T T H T H |
6 | | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | B H T T H |
7 | | 23 | 7 | 9 | 7 | 3 | 30 | T B B B B |
8 | | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | B B B H T |
9 | | 24 | 7 | 7 | 10 | -6 | 28 | T B T B H |
10 | | 24 | 5 | 10 | 9 | -16 | 25 | B T B B B |
11 | | 23 | 4 | 11 | 8 | -13 | 23 | H B H B T |
12 | | 23 | 4 | 10 | 9 | -9 | 22 | H B B H B |
13 | | 24 | 4 | 9 | 11 | -19 | 21 | T B T T H |
14 | | 22 | 5 | 5 | 12 | -14 | 20 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại