Thứ Hai, 01/12/2025
Donyell Malen (Kiến tạo: Memphis Depay)
8
Virgil van Dijk (Kiến tạo: Memphis Depay)
17
(Pen) Memphis Depay
38
Tijjani Reijnders (Thay: Ryan Gravenberch)
46
Matti Peltola (Thay: Nikolai Alho)
60
Robin Lod (Thay: Santeri Vaeaenaenen)
60
Wout Weghorst (Thay: Memphis Depay)
62
Jan Paul van Hecke (Thay: Jurrien Timber)
62
Joel Pohjanpalo (Thay: Topi Keskinen)
69
Benjamin Kaellman (Thay: Oliver Antman)
69
Nathan Ake (Thay: Micky van de Ven)
71
Xavi Simons (Thay: Donyell Malen)
78
Naatan Skyttae (Thay: Leo Walta)
80
Ville Koski
83
Cody Gakpo (Kiến tạo: Xavi Simons)
84
Ville Koski
86
Matti Peltola
90

Thống kê trận đấu Hà Lan vs Phần Lan

số liệu thống kê
Hà Lan
Hà Lan
Phần Lan
Phần Lan
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hà Lan vs Phần Lan

Tất cả (27)
90+2'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Matti Peltola.

Thẻ vàng cho Matti Peltola.

86' Thẻ vàng cho Ville Koski.

Thẻ vàng cho Ville Koski.

84'

Xavi Simons đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Cody Gakpo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cody Gakpo đã ghi bàn!

84' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Ville Koski.

Thẻ vàng cho Ville Koski.

80'

Leo Walta rời sân và được thay thế bởi Naatan Skyttae.

78'

Donyell Malen rời sân và được thay thế bởi Xavi Simons.

71'

Micky van de Ven rời sân và được thay thế bởi Nathan Ake.

69'

Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kaellman.

69'

Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Joel Pohjanpalo.

62'

Jurrien Timber rời sân và được thay thế bởi Jan Paul van Hecke.

62'

Memphis Depay rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.

60'

Santeri Vaeaenaenen rời sân và được thay thế bởi Robin Lod.

60'

Nikolai Alho rời sân và được thay thế bởi Matti Peltola.

46'

Ryan Gravenberch rời sân và được thay thế bởi Tijjani Reijnders.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' V À A A O O O - Memphis Depay từ Hà Lan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Memphis Depay từ Hà Lan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Hà Lan vs Phần Lan

Hà Lan (4-3-3): Bart Verbruggen (1), Denzel Dumfries (22), Jurrien Timber (3), Virgil van Dijk (4), Micky van de Ven (15), Ryan Gravenberch (8), Justin Kluivert (19), Frenkie De Jong (21), Donyell Malen (18), Memphis Depay (10), Cody Gakpo (11)

Phần Lan (5-4-1): Jesse Joronen (1), Nikolai Alho (17), Adam Ståhl (3), Miro Tehno (15), Ville Koski (21), Juho Lahteenmaki (5), Oliver Antman (7), Kaan Kairinen (14), Santeri Vaananen (11), Topi Keskinen (16), Leo Walta (9)

Hà Lan
Hà Lan
4-3-3
1
Bart Verbruggen
22
Denzel Dumfries
3
Jurrien Timber
4
Virgil van Dijk
15
Micky van de Ven
8
Ryan Gravenberch
19
Justin Kluivert
21
Frenkie De Jong
18
Donyell Malen
10
Memphis Depay
11
Cody Gakpo
9
Leo Walta
16
Topi Keskinen
11
Santeri Vaananen
14
Kaan Kairinen
7
Oliver Antman
5
Juho Lahteenmaki
21
Ville Koski
15
Miro Tehno
3
Adam Ståhl
17
Nikolai Alho
1
Jesse Joronen
Phần Lan
Phần Lan
5-4-1
Thay người
46’
Ryan Gravenberch
Tijani Reijnders
60’
Nikolai Alho
Matti Peltola
62’
Jurrien Timber
Jan Paul van Hecke
60’
Santeri Vaeaenaenen
Robin Lod
62’
Memphis Depay
Wout Weghorst
69’
Oliver Antman
Benjamin Kallman
71’
Micky van de Ven
Nathan Aké
69’
Topi Keskinen
Joel Pohjanpalo
78’
Donyell Malen
Xavi Simons
80’
Leo Walta
Naatan Skyttä
Cầu thủ dự bị
Robin Roefs
Viljami Sinisalo
Mark Flekken
Lucas Bergström
Jan Paul van Hecke
Matti Peltola
Nathan Aké
Naatan Skyttä
Stefan de Vrij
Robin Lod
Xavi Simons
Teemu Pukki
Wout Weghorst
Adrian Svanback
Jeremie Frimpong
Jere Uronen
Tijani Reijnders
Benjamin Kallman
Jerdy Schouten
Joel Pohjanpalo
Quilindschy Hartman
Terho
Teun Koopmeiners
Juhani Pikkarainen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/06 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Hà Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
H1: 1-0
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
07/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Phần Lan

Giao hữu
18/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
12/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow