Thứ Tư, 15/10/2025
(Pen) Memphis Depay
9
Memphis Depay (Kiến tạo: Denzel Dumfries)
16
Virgil van Dijk (Kiến tạo: Frenkie de Jong)
20
Teddy Teuma
34
Noa Lang (Thay: Cody Gakpo)
46
Mats Wieffer (Thay: Ryan Gravenberch)
46
Basil Tuma (Thay: Juan Corbalan)
46
Kurt Shaw (Thay: Adam Overend)
46
Matthew Guillaumier
56
Jodi Jones (Thay: Teddy Teuma)
60
Xavi Simons (Kiến tạo: Memphis Depay)
61
Wout Weghorst (Thay: Justin Kluivert)
62
Noa Lang
64
Donyell Malen (Thay: Memphis Depay)
72
Donyell Malen (Kiến tạo: Micky van de Ven)
74
Noa Lang (Kiến tạo: Donyell Malen)
78
Lutsharel Geertruida (Thay: Denzel Dumfries)
79
Donyell Malen (Kiến tạo: Frenkie de Jong)
80
Myles Beerman (Thay: Alexander Satariano)
81
Jake Azzopardi (Thay: Ryan Camenzuli)
81
Micky van de Ven
90+2'

Thống kê trận đấu Hà Lan vs Malta

số liệu thống kê
Hà Lan
Hà Lan
Malta
Malta
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
18 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hà Lan vs Malta

Tất cả (32)
90+3'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+2' V À A A O O O - Micky van de Ven đã ghi bàn!

V À A A O O O - Micky van de Ven đã ghi bàn!

81'

Ryan Camenzuli rời sân và được thay thế bởi Jake Azzopardi.

81'

Alexander Satariano rời sân và được thay thế bởi Myles Beerman.

80'

Frenkie de Jong đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Donyell Malen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Donyell Malen đã ghi bàn!

79'

Denzel Dumfries rời sân và được thay thế bởi Lutsharel Geertruida.

78'

Donyell Malen đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Noa Lang đã ghi bàn!

V À A A O O O - Noa Lang đã ghi bàn!

74'

Micky van de Ven đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Donyell Malen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Donyell Malen đã ghi bàn!

72'

Memphis Depay rời sân và được thay thế bởi Donyell Malen.

64' Thẻ vàng cho Noa Lang.

Thẻ vàng cho Noa Lang.

62'

Justin Kluivert rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.

61'

Memphis Depay đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Xavi Simons đã ghi bàn!

V À A A O O O - Xavi Simons đã ghi bàn!

60'

Teddy Teuma rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.

56' Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.

Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.

46'

Juan Corbalan rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.

46'

Adam Overend rời sân và được thay thế bởi Kurt Shaw.

46'

Cody Gakpo rời sân và được thay thế bởi Noa Lang.

Đội hình xuất phát Hà Lan vs Malta

Hà Lan (4-2-3-1): Mark Flekken (23), Micky van de Ven (15), Virgil van Dijk (4), Stefan de Vrij (6), Denzel Dumfries (22), Frenkie De Jong (21), Ryan Gravenberch (8), Xavi Simons (7), Justin Kluivert (19), Cody Gakpo (11), Memphis Depay (10)

Malta (4-2-3-1): Henry Bonello (1), Juan Corbalan (21), Gabriel Mentz (4), James Carragher (18), Ryan Camenzuli (3), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Adam Magri Overand (2), Teddy Teuma (10), Joseph Mbong (7), Paul Mbong (8)

Hà Lan
Hà Lan
4-2-3-1
23
Mark Flekken
15
Micky van de Ven
4
Virgil van Dijk
6
Stefan de Vrij
22
Denzel Dumfries
21
Frenkie De Jong
8
Ryan Gravenberch
7
Xavi Simons
19
Justin Kluivert
11
Cody Gakpo
10
Memphis Depay
8
Paul Mbong
7
Joseph Mbong
10
Teddy Teuma
2
Adam Magri Overand
23
Alexander Satariano
6
Matthew Guillaumier
3
Ryan Camenzuli
18
James Carragher
4
Gabriel Mentz
21
Juan Corbalan
1
Henry Bonello
Malta
Malta
4-2-3-1
Thay người
46’
Ryan Gravenberch
Mats Wieffer
46’
Adam Overend
Kurt Shaw
46’
Cody Gakpo
Noa Lang
46’
Juan Corbalan
Basil Tuma
62’
Justin Kluivert
Wout Weghorst
60’
Teddy Teuma
Jodi Jones
72’
Memphis Depay
Donyell Malen
81’
Alexander Satariano
Myles Beerman
79’
Denzel Dumfries
Lutsharel Geertruida
81’
Ryan Camenzuli
Jake Azzopardi
Cầu thủ dự bị
Nick Olij
James Sissons
Kjell Scherpen
Rashed Al-Tumi
Lutsharel Geertruida
Kurt Shaw
Nathan Aké
Enrico Pepe
Jan Paul van Hecke
Myles Beerman
Jeremie Frimpong
Jodi Jones
Tijani Reijnders
Jake Azzopardi
Mats Wieffer
Keyon Ewurum
Wout Weghorst
Carlo Zammit Lonardelli
Noa Lang
Brandon Diego Paiber
Donyell Malen
Basil Tuma
Kyrian Nwoko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 3-0
10/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Hà Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
07/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Malta

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001212T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B
4BulgariaBulgaria4004-120B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4400812T T T
2HungaryHungary411204H B T
3ArmeniaArmenia4112-64B T B
4AilenAilen4022-22H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia6501815B T T T T
3IsraelIsrael7304-29B T T B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001618T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6222-28H T T B B
4LatviaLatvia7124-75B H B B H
5AndorraAndorra7025-102B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow