Số lượng khán giả hôm nay là 40.904.
![]() Denzel Dumfries (Kiến tạo: Memphis Depay) 28 | |
![]() Karol Swiderski (Thay: Robert Lewandowski) 63 | |
![]() Kamil Grosicki (Thay: Sebastian Szymanski) 71 | |
![]() Pawel Wszolek (Thay: Nicola Zalewski) 71 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Piotr Zielinski) 71 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Memphis Depay) 78 | |
![]() Donyell Malen (Thay: Xavi Simons) 78 | |
![]() Matty Cash 80 | |
![]() Quinten Timber (Thay: Frenkie de Jong) 83 | |
![]() Justin Kluivert (Thay: Tijjani Reijnders) 83 | |
![]() Tomasz Kedziora (Thay: Przemyslaw Wisniewski) 83 | |
![]() Stefan de Vrij (Thay: Jan Paul van Hecke) 87 |
Thống kê trận đấu Hà Lan vs Ba Lan


Diễn biến Hà Lan vs Ba Lan
Wout Weghorst từ Hà Lan đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.
Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ba Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Virgil van Dijk từ Hà Lan cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Bartosz Kapustka thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Denzel Dumfries giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Denzel Dumfries bị phạt vì đẩy Pawel Wszolek.
Wout Weghorst từ Hà Lan đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.
Jakub Kiwior của Ba Lan cắt bóng chuyền hướng về khung thành.
Kamil Grosicki của Ba Lan phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Virgil van Dijk.
Phạt góc cho Ba Lan.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Matty Cash của Ba Lan cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Hà Lan: 74%, Ba Lan: 26%.
Hà Lan đang kiểm soát bóng.
Jan Bednarek từ Ba Lan cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Ryan Gravenberch thực hiện cú treo bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.
Matty Cash giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Hà Lan vs Ba Lan
Hà Lan (4-3-3): Bart Verbruggen (1), Denzel Dumfries (22), Jan Paul van Hecke (2), Virgil van Dijk (4), Micky van de Ven (16), Ryan Gravenberch (8), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Xavi Simons (7), Memphis Depay (10), Cody Gakpo (11)
Ba Lan (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Matty Cash (2), Przemyslaw Wisniewski (3), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Bartosz Slisz (17), Piotr Zieliński (10), Jakub Kaminski (13), Sebastian Szymański (20), Nicola Zalewski (21), Robert Lewandowski (9)


Thay người | |||
78’ | Memphis Depay Wout Weghorst | 63’ | Robert Lewandowski Karol Świderski |
78’ | Xavi Simons Donyell Malen | 71’ | Piotr Zielinski Bartosz Kapustka |
83’ | Frenkie de Jong Quinten Timber | 71’ | Sebastian Szymanski Kamil Grosicki |
83’ | Tijjani Reijnders Justin Kluivert | 71’ | Nicola Zalewski Pawel Wszolek |
87’ | Jan Paul van Hecke Stefan de Vrij | 83’ | Przemyslaw Wisniewski Tomasz Kedziora |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Roefs | Kamil Grabara | ||
Mark Flekken | Bartlomiej Dragowski | ||
Jurrien Timber | Tomasz Kedziora | ||
Nathan Aké | Jakub Piotrowski | ||
Stefan de Vrij | Karol Świderski | ||
Wout Weghorst | Bartosz Kapustka | ||
Quinten Timber | Kamil Grosicki | ||
Matthijs de Ligt | Adam Buksa | ||
Noa Lang | Pawel Wszolek | ||
Donyell Malen | Jan Ziolkowski | ||
Justin Kluivert | Przemysław Frankowski | ||
Jerdy Schouten | Arkadiusz Pyrka |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hà Lan vs Ba Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hà Lan
Thành tích gần đây Ba Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại