Thứ Năm, 16/10/2025
Denzel Dumfries (Kiến tạo: Memphis Depay)
28
Karol Swiderski (Thay: Robert Lewandowski)
63
Kamil Grosicki (Thay: Sebastian Szymanski)
71
Pawel Wszolek (Thay: Nicola Zalewski)
71
Bartosz Kapustka (Thay: Piotr Zielinski)
71
Wout Weghorst (Thay: Memphis Depay)
78
Donyell Malen (Thay: Xavi Simons)
78
Matty Cash
80
Quinten Timber (Thay: Frenkie de Jong)
83
Justin Kluivert (Thay: Tijjani Reijnders)
83
Tomasz Kedziora (Thay: Przemyslaw Wisniewski)
83
Stefan de Vrij (Thay: Jan Paul van Hecke)
87

Thống kê trận đấu Hà Lan vs Ba Lan

số liệu thống kê
Hà Lan
Hà Lan
Ba Lan
Ba Lan
74 Kiểm soát bóng 26
11 Phạm lỗi 11
9 Ném biên 9
5 Việt vị 2
17 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hà Lan vs Ba Lan

Tất cả (288)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 40.904.

90+6'

Wout Weghorst từ Hà Lan đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.

90+6'

Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Ba Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Virgil van Dijk từ Hà Lan cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Bartosz Kapustka thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được với đồng đội.

90+3'

Denzel Dumfries giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Denzel Dumfries bị phạt vì đẩy Pawel Wszolek.

90+2'

Wout Weghorst từ Hà Lan đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.

90+2'

Jakub Kiwior của Ba Lan cắt bóng chuyền hướng về khung thành.

90+2'

Kamil Grosicki của Ba Lan phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Virgil van Dijk.

90+1'

Phạt góc cho Ba Lan.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90'

Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Matty Cash của Ba Lan cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Kiểm soát bóng: Hà Lan: 74%, Ba Lan: 26%.

90'

Hà Lan đang kiểm soát bóng.

89'

Jan Bednarek từ Ba Lan cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

89'

Ryan Gravenberch thực hiện cú treo bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.

89'

Matty Cash giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Hà Lan vs Ba Lan

Hà Lan (4-3-3): Bart Verbruggen (1), Denzel Dumfries (22), Jan Paul van Hecke (2), Virgil van Dijk (4), Micky van de Ven (16), Ryan Gravenberch (8), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Xavi Simons (7), Memphis Depay (10), Cody Gakpo (11)

Ba Lan (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Matty Cash (2), Przemyslaw Wisniewski (3), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Bartosz Slisz (17), Piotr Zieliński (10), Jakub Kaminski (13), Sebastian Szymański (20), Nicola Zalewski (21), Robert Lewandowski (9)

Hà Lan
Hà Lan
4-3-3
1
Bart Verbruggen
22
Denzel Dumfries
2
Jan Paul van Hecke
4
Virgil van Dijk
16
Micky van de Ven
8
Ryan Gravenberch
14
Tijani Reijnders
21
Frenkie De Jong
7
Xavi Simons
10
Memphis Depay
11
Cody Gakpo
9
Robert Lewandowski
21
Nicola Zalewski
20
Sebastian Szymański
13
Jakub Kaminski
10
Piotr Zieliński
17
Bartosz Slisz
14
Jakub Kiwior
5
Jan Bednarek
3
Przemyslaw Wisniewski
2
Matty Cash
1
Łukasz Skorupski
Ba Lan
Ba Lan
4-2-3-1
Thay người
78’
Memphis Depay
Wout Weghorst
63’
Robert Lewandowski
Karol Świderski
78’
Xavi Simons
Donyell Malen
71’
Piotr Zielinski
Bartosz Kapustka
83’
Frenkie de Jong
Quinten Timber
71’
Sebastian Szymanski
Kamil Grosicki
83’
Tijjani Reijnders
Justin Kluivert
71’
Nicola Zalewski
Pawel Wszolek
87’
Jan Paul van Hecke
Stefan de Vrij
83’
Przemyslaw Wisniewski
Tomasz Kedziora
Cầu thủ dự bị
Robin Roefs
Kamil Grabara
Mark Flekken
Bartlomiej Dragowski
Jurrien Timber
Tomasz Kedziora
Nathan Aké
Jakub Piotrowski
Stefan de Vrij
Karol Świderski
Wout Weghorst
Bartosz Kapustka
Quinten Timber
Kamil Grosicki
Matthijs de Ligt
Adam Buksa
Noa Lang
Pawel Wszolek
Donyell Malen
Jan Ziolkowski
Justin Kluivert
Przemysław Frankowski
Jerdy Schouten
Arkadiusz Pyrka
Huấn luyện viên

Ronald Koeman

Michal Probierz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
05/09 - 2020
19/11 - 2020
12/06 - 2022
23/09 - 2022
Euro
16/06 - 2024
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Hà Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
07/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow