Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.
Norbert Szendrei 52 | |
Bence Varkonyi 55 | |
Milan Vitalis 60 | |
Joao Victor 68 | |
Marcell Huszar (Thay: Kevin Banati) 71 | |
Stefan Vladoiu (Thay: Rajmund Toth) 71 | |
Stefan Vladoiu 74 | |
Balazs Bakti (Thay: Alen Skribek) 76 | |
Daniel Csoka (Thay: Joao Victor) 77 | |
Zeljko Gavric (Thay: Paul Viorel Anton) 77 | |
Balazs Bakti (Kiến tạo: Bence Kiss) 82 | |
Abel Krajcsovics (Thay: Maxsuell Alegria) 84 | |
Oleksandr Pyshchur (Thay: Claudiu Bumba) 86 |
Đang cập nhậtDiễn biến Gyori ETO vs Zalaegerszeg
Maxsuell Alegria rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Bence Kiss đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Balazs Bakti đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Zalaegerszeg đã ghi bàn.
Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Zeljko Gavric.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Daniel Csoka.
Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Thẻ vàng cho Stefan Vladoiu.
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Stefan Vladoiu.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Marcell Huszar.
Thẻ vàng cho Joao Victor.
Thẻ vàng cho Milan Vitalis.
Thẻ vàng cho Bence Varkonyi.
Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Zalaegerszeg
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Alexander Abrahamsson (4), Mark Csinger (21), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Paul Anton (5), Szabolcs Schon (17), Claudiu Bumba (10), Kevin Banati (90), Nadhir Benbouali (7)
Zalaegerszeg (4-4-2): Bence Gundel-Takacs (1), Janos Bodnar (2), Joseth Peraza (4), Bence Varkonyi (5), Jose Calderon (18), Bence Kiss (49), Fabricio Amato (30), Norbert Szendrei (11), Alen Skribek (7), Joao Victor (70), Maxsuell Alegria (23)


| Thay người | |||
| 71’ | Kevin Banati Marcell Huszar | 76’ | Alen Skribek Balazs Bakti |
| 71’ | Rajmund Toth Stefan Vladoiu | 77’ | Joao Victor Daniel Csoka |
| 77’ | Paul Viorel Anton Zeljko Gavric | 84’ | Maxsuell Alegria Abel Krajcsovics |
| 86’ | Claudiu Bumba Oleksandr Pishchur | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Megyeri | Zan Mauricio | ||
Barnabas Biro | Balazs Bakti | ||
Zeljko Gavric | Vilmos Borsos | ||
Marcell Huszar | Daniel Csoka | ||
Miljan Krpic | Andras Csonka | ||
Senna Miangue | Daniel Alves de Lima | ||
Nfansu Njie | Milán Gábo Klausz | ||
Oleksandr Pishchur | Abel Krajcsovics | ||
Norbert Urblik | David Lopez | ||
Laszlo Vingler | Zsombor Nagy | ||
Stefan Vladoiu | Vince Tobias Nyiri | ||
Jovan Zivkovic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | H H B H T | |
| 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | H H B T T | |
| 3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 10 | 21 | H T B H T | |
| 5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | B T H B T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | -5 | 20 | T T T H B | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | H T H T H | |
| 8 | 14 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | B B T B T | |
| 9 | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H H B T B | |
| 10 | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T B B | |
| 11 | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | T B B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 1 | 8 | -13 | 10 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch