Thứ Bảy, 22/11/2025

Trực tiếp kết quả Gyori ETO vs Zalaegerszeg hôm nay 22-11-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 22/11

Đang diễn ra

Gyori ETO

Gyori ETO

0 : 1

Zalaegerszeg

Zalaegerszeg

Hiệp một: 0-0
T7, 02:00 22/11/2025
Vòng 14 - VĐQG Hungary
ETO Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Norbert Szendrei
52
Bence Varkonyi
55
Milan Vitalis
60
Joao Victor
68
Marcell Huszar (Thay: Kevin Banati)
71
Stefan Vladoiu (Thay: Rajmund Toth)
71
Stefan Vladoiu
74
Balazs Bakti (Thay: Alen Skribek)
76
Daniel Csoka (Thay: Joao Victor)
77
Zeljko Gavric (Thay: Paul Viorel Anton)
77
Balazs Bakti (Kiến tạo: Bence Kiss)
82
Abel Krajcsovics (Thay: Maxsuell Alegria)
84
Oleksandr Pyshchur (Thay: Claudiu Bumba)
86
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Gyori ETO vs Zalaegerszeg

Tất cả (18)
86'

Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.

84'

Maxsuell Alegria rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.

82'

Bence Kiss đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A A O O O - Balazs Bakti đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Balazs Bakti đã ghi bàn!

82' V À A A A O O O - Zalaegerszeg đã ghi bàn.

V À A A A O O O - Zalaegerszeg đã ghi bàn.

77'

Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Zeljko Gavric.

77'

Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Daniel Csoka.

76'

Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.

74' Thẻ vàng cho Stefan Vladoiu.

Thẻ vàng cho Stefan Vladoiu.

71'

Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Stefan Vladoiu.

71'

Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Marcell Huszar.

68' Thẻ vàng cho Joao Victor.

Thẻ vàng cho Joao Victor.

60' Thẻ vàng cho Milan Vitalis.

Thẻ vàng cho Milan Vitalis.

55' Thẻ vàng cho Bence Varkonyi.

Thẻ vàng cho Bence Varkonyi.

52' Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Zalaegerszeg

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Alexander Abrahamsson (4), Mark Csinger (21), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Paul Anton (5), Szabolcs Schon (17), Claudiu Bumba (10), Kevin Banati (90), Nadhir Benbouali (7)

Zalaegerszeg (4-4-2): Bence Gundel-Takacs (1), Janos Bodnar (2), Joseth Peraza (4), Bence Varkonyi (5), Jose Calderon (18), Bence Kiss (49), Fabricio Amato (30), Norbert Szendrei (11), Alen Skribek (7), Joao Victor (70), Maxsuell Alegria (23)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
99
Samuel Petras
6
Rajmund Toth
4
Alexander Abrahamsson
21
Mark Csinger
23
Daniel Stefulj
27
Milan Vitalis
5
Paul Anton
17
Szabolcs Schon
10
Claudiu Bumba
90
Kevin Banati
7
Nadhir Benbouali
23
Maxsuell Alegria
70
Joao Victor
7
Alen Skribek
11
Norbert Szendrei
30
Fabricio Amato
49
Bence Kiss
18
Jose Calderon
5
Bence Varkonyi
4
Joseth Peraza
2
Janos Bodnar
1
Bence Gundel-Takacs
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
4-4-2
Thay người
71’
Kevin Banati
Marcell Huszar
76’
Alen Skribek
Balazs Bakti
71’
Rajmund Toth
Stefan Vladoiu
77’
Joao Victor
Daniel Csoka
77’
Paul Viorel Anton
Zeljko Gavric
84’
Maxsuell Alegria
Abel Krajcsovics
86’
Claudiu Bumba
Oleksandr Pishchur
Cầu thủ dự bị
Balazs Megyeri
Zan Mauricio
Barnabas Biro
Balazs Bakti
Zeljko Gavric
Vilmos Borsos
Marcell Huszar
Daniel Csoka
Miljan Krpic
Andras Csonka
Senna Miangue
Daniel Alves de Lima
Nfansu Njie
Milán Gábo Klausz
Oleksandr Pishchur
Abel Krajcsovics
Norbert Urblik
David Lopez
Laszlo Vingler
Zsombor Nagy
Stefan Vladoiu
Vince Tobias Nyiri
Jovan Zivkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
20/10 - 2024
23/02 - 2025
17/05 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
08/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Zalaegerszeg

VĐQG Hungary
08/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE136611124H H B H T
2FerencvarosFerencvaros126421422H H B T T
3DebrecenDebrecen13643222H H T T B
4Gyori ETOGyori ETO135621021H T B H T
5MTK BudapestMTK Budapest13625620B T H B T
6Kisvarda FCKisvarda FC12624-520T T T H B
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy13544019H T H T H
8ZalaegerszegZalaegerszeg14356-114B B T B T
9UjpestUjpest13346-413H H B T B
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK13256-1011B B T B B
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC13256-1011T B B H H
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC12318-1310T B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow