Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matija Ljujic 22 | |
![]() Nfansu Njie 32 | |
![]() Tom Lacoux 40 | |
![]() Nadir Benbouali 45+3' | |
![]() Damian Rasak (Thay: Matija Ljujic) 46 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Krisztofer Horvath) 46 | |
![]() Tiago Goncalves (Thay: Bence Gergenyi) 46 | |
![]() Kevin Banati (Thay: Nfansu Njie) 52 | |
![]() Gleofilo Vlijter (Thay: Fran Brodic) 61 | |
![]() Arijan Ademi 70 | |
![]() Laszlo Vingler (Thay: Adam Decsy) 72 | |
![]() Stefan Vladoiu (Thay: Barnabas Biro) 72 | |
![]() Imre Adrian Tollar (Thay: Zeljko Gavric) 72 | |
![]() Andre Duarte 78 | |
![]() Barnabas Bese (Thay: Arijan Ademi) 79 | |
![]() Laszlo Vingler 81 | |
![]() Oleksandr Pyshchur (Thay: Nadir Benbouali) 86 | |
![]() Giorgi Beridze (Kiến tạo: Andre Duarte) 89 | |
![]() Oleksandr Pyshchur (Kiến tạo: Stefan Vladoiu) 90+4' |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Ujpest


Diễn biến Gyori ETO vs Ujpest
Stefan Vladoiu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Pyshchur đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Andre Duarte đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Giorgi Beridze đã ghi bàn!
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.

Thẻ vàng cho Laszlo Vingler.
Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Barnabas Bese.

Thẻ vàng cho Andre Duarte.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Imre Adrian Tollar.
Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Stefan Vladoiu.
Adam Decsy rời sân và được thay thế bởi Laszlo Vingler.

Thẻ vàng cho Arijan Ademi.
Nfansu Njie rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.
Bence Gergenyi rời sân và được thay thế bởi Tiago Goncalves.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Giorgi Beridze.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Damian Rasak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Ujpest
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Mark Csinger (21), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Adam Decsy (47), Nfansu Njie (11), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (7)
Ujpest (4-3-3): Riccardo Piscitelli (1), Attila Fiola (55), Andre Duarte (3), Daviti Kobouri (5), Bence Gergenyi (44), Arijan Ademi (8), Matija Ljujic (88), Tom Lacoux (18), Aljosa Matko (17), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)


Thay người | |||
52’ | Nfansu Njie Kevin Banati | 46’ | Matija Ljujic Damian Rasak |
72’ | Adam Decsy Laszlo Vingler | 46’ | Krisztofer Horvath Giorgi Beridze |
72’ | Zeljko Gavric Imre Tollar | 46’ | Bence Gergenyi Tiago Goncalves |
72’ | Barnabas Biro Stefan Vladoiu | 61’ | Fran Brodic Gleofilo Vlijter |
86’ | Nadir Benbouali Oleksandr Pishchur | 79’ | Arijan Ademi Barnabas Bese |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Brecska | David Banai | ||
Alexander Abrahamsson | Istvan Juhasz | ||
Deian Boldor | Damian Rasak | ||
Norbert Urblik | Giorgi Beridze | ||
Laszlo Vingler | Tiago Goncalves | ||
Imre Tollar | Joao Nunes | ||
Jovan Zivkovic | George Ganea | ||
Marcell Herczeg | Barnabas Bese | ||
Marcell Huszar | Milan Tucic | ||
Oleksandr Pishchur | Gleofilo Vlijter | ||
Kevin Banati | Iuri Medeiros | ||
Stefan Vladoiu | Dominik Kaczvinszki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại