Thứ Ba, 14/10/2025
Matija Ljujic
22
Nfansu Njie
32
Tom Lacoux
40
Nadir Benbouali
45+3'
Damian Rasak (Thay: Matija Ljujic)
46
Giorgi Beridze (Thay: Krisztofer Horvath)
46
Tiago Goncalves (Thay: Bence Gergenyi)
46
Kevin Banati (Thay: Nfansu Njie)
52
Gleofilo Vlijter (Thay: Fran Brodic)
61
Arijan Ademi
70
Laszlo Vingler (Thay: Adam Decsy)
72
Stefan Vladoiu (Thay: Barnabas Biro)
72
Imre Adrian Tollar (Thay: Zeljko Gavric)
72
Andre Duarte
78
Barnabas Bese (Thay: Arijan Ademi)
79
Laszlo Vingler
81
Oleksandr Pyshchur (Thay: Nadir Benbouali)
86
Giorgi Beridze (Kiến tạo: Andre Duarte)
89
Oleksandr Pyshchur (Kiến tạo: Stefan Vladoiu)
90+4'

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Ujpest

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Ujpest
Ujpest
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Ujpest

Tất cả (26)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Stefan Vladoiu đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Oleksandr Pyshchur đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleksandr Pyshchur đã ghi bàn!

90+4' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

89'

Andre Duarte đã kiến tạo cho bàn thắng này.

89' V À A A O O O - Giorgi Beridze đã ghi bàn!

V À A A O O O - Giorgi Beridze đã ghi bàn!

86'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.

81' Thẻ vàng cho Laszlo Vingler.

Thẻ vàng cho Laszlo Vingler.

79'

Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Barnabas Bese.

78' Thẻ vàng cho Andre Duarte.

Thẻ vàng cho Andre Duarte.

72'

Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Imre Adrian Tollar.

72'

Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Stefan Vladoiu.

72'

Adam Decsy rời sân và được thay thế bởi Laszlo Vingler.

70' Thẻ vàng cho Arijan Ademi.

Thẻ vàng cho Arijan Ademi.

52'

Nfansu Njie rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.

46'

Bence Gergenyi rời sân và được thay thế bởi Tiago Goncalves.

46'

Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Giorgi Beridze.

46'

Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Damian Rasak.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Ujpest

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Mark Csinger (21), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Adam Decsy (47), Nfansu Njie (11), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (7)

Ujpest (4-3-3): Riccardo Piscitelli (1), Attila Fiola (55), Andre Duarte (3), Daviti Kobouri (5), Bence Gergenyi (44), Arijan Ademi (8), Matija Ljujic (88), Tom Lacoux (18), Aljosa Matko (17), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
99
Samuel Petras
20
Barnabas Biro
21
Mark Csinger
24
Miljan Krpic
23
Daniel Stefulj
5
Paul Anton
47
Adam Decsy
11
Nfansu Njie
80
Zeljko Gavric
10
Claudiu Bumba
7
Nadhir Benbouali
11
Krisztofer Horváth
9
Fran Brodic
17
Aljosa Matko
18
Tom Lacoux
88
Matija Ljujic
8
Arijan Ademi
44
Bence Gergenyi
5
Daviti Kobouri
3
Andre Duarte
55
Attila Fiola
1
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
4-3-3
Thay người
52’
Nfansu Njie
Kevin Banati
46’
Matija Ljujic
Damian Rasak
72’
Adam Decsy
Laszlo Vingler
46’
Krisztofer Horvath
Giorgi Beridze
72’
Zeljko Gavric
Imre Tollar
46’
Bence Gergenyi
Tiago Goncalves
72’
Barnabas Biro
Stefan Vladoiu
61’
Fran Brodic
Gleofilo Vlijter
86’
Nadir Benbouali
Oleksandr Pishchur
79’
Arijan Ademi
Barnabas Bese
Cầu thủ dự bị
Daniel Brecska
David Banai
Alexander Abrahamsson
Istvan Juhasz
Deian Boldor
Damian Rasak
Norbert Urblik
Giorgi Beridze
Laszlo Vingler
Tiago Goncalves
Imre Tollar
Joao Nunes
Jovan Zivkovic
George Ganea
Marcell Herczeg
Barnabas Bese
Marcell Huszar
Milan Tucic
Oleksandr Pishchur
Gleofilo Vlijter
Kevin Banati
Iuri Medeiros
Stefan Vladoiu
Dominik Kaczvinszki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/01 - 2021
VĐQG Hungary
28/09 - 2024
09/02 - 2025
03/05 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Hungary
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hungary
10/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
H1: 1-1
04/08 - 2025
26/07 - 2025
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE95401019T T H T H
2FerencvarosFerencvaros84311015B T H T H
3DebrecenDebrecen9432115T B T H H
4MTK BudapestMTK Budapest9414213B T T T B
5Kisvarda FCKisvarda FC8413-513T T B B T
6Gyori ETOGyori ETO8341613T T T B H
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy9324-311B H B B H
8UjpestUjpest923409T B B H H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC9234-59B B H H T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK9153-58T H H H B
11Kazincbarcika SCKazincbarcika SC8215-97H B T B T
12ZalaegerszegZalaegerszeg9144-27B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow