Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Zeljko Gavric (Kiến tạo: Samsondin Ouro)
46 - Alexander Abrahamsson (Thay: Miljan Krpic)
56 - Rajmund Toth (Thay: Samsondin Ouro)
81 - Zeljko Gavric
82 - Oleksandr Pyshchur (Thay: Claudiu Bumba)
89 - Marcell Huszar (Thay: Zeljko Gavric)
89
- Claudy M'Buyi (Thay: Ercan Kara)
46 - Nikolaus Wurmbrand (Thay: Louis Schaub)
46 - Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Romeo Amane)
61 - Matthias Seidl (Thay: Lukas Grgic)
71 - Petter Nosakhare Dahl
76 - Andrija Radulovic (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
83 - Matthias Seidl
90+5'
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Rapid Wien
Diễn biến Gyori ETO vs Rapid Wien
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Matthias Seidl.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Marcell Huszar.
Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.
Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.
V À A A O O O - Zeljko Gavric đã ghi bàn!
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Rajmund Toth.
Thẻ vàng cho Petter Nosakhare Dahl.
Lukas Grgic rời sân và được thay thế bởi Matthias Seidl.
Romeo Amane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand đã ghi bàn!
Miljan Krpic rời sân và được thay thế bởi Alexander Abrahamsson.
Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.
Ercan Kara rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.
Samsondin Ouro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zeljko Gavric đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Rapid Wien
Gyori ETO (4-3-3): Samuel Petras (99), Stefan Vladoiu (2), Mark Csinger (21), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Samsondin Ouro (44), Paul Anton (5), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (7), Claudiu Bumba (10)
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Louis Schaub (21), Lukas Grgic (8), Amane Romeo (29), Petter Nosa Dahl (10), Ercan Kara (9), Janis Antiste (90)
Thay người | |||
56’ | Miljan Krpic Alexander Abrahamsson | 46’ | Louis Schaub Nikolaus Wurmbrand |
81’ | Samsondin Ouro Rajmund Toth | 46’ | Ercan Kara Claudy Mbuyi |
89’ | Claudiu Bumba Oleksandr Pishchur | 71’ | Lukas Grgic Matthias Seidl |
89’ | Zeljko Gavric Marcell Huszar | 83’ | Petter Nosakhare Dahl Andrija Radulovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Brecska | Paul Gartler | ||
Alexander Abrahamsson | Benjamin Göschl | ||
Rajmund Toth | Nikolaus Wurmbrand | ||
Laszlo Vingler | Matthias Seidl | ||
Oleksandr Pishchur | Kouadio Ange Ahoussou | ||
Barnabas Biro | Jonas Auer | ||
Norbert Urblik | Moritz Oswald | ||
Adam Decsy | Dominik Weixelbraun | ||
Imre Tollar | Andrija Radulovic | ||
Jovan Zivkovic | Furkan Demir | ||
Wajdi Sahli | Claudy Mbuyi | ||
Marcell Huszar | Dalibor Velimirovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại