Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lamin Colley 40 | |
![]() Claudiu Bumba 43 | |
![]() Artem Favorov 56 | |
![]() Barnabas Biro (Thay: Rajmund Toth) 64 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Lamin Colley) 66 | |
![]() Kevin Banati 70 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Mikael Soisalo) 71 | |
![]() Daniel Stefulj 72 | |
![]() Samsondin Ouro (Thay: Milan Vitalis) 74 | |
![]() Wajdi Sahli (Thay: Kevin Banati) 74 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Zeljko Gavric) 83 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali) 83 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Artem Favorov) 83 | |
![]() Mamady Diarra (Kiến tạo: Daniel Stefulj) 86 | |
![]() (Pen) Wajdi Sahli 90+8' |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Puskas FC Academy


Diễn biến Gyori ETO vs Puskas FC Academy

V À A A O O O - Wajdi Sahli của Gyori ETO thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Daniel Stefulj đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mamady Diarra ghi bàn!
Artem Favorov rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.
Milan Vitalis rời sân và được thay thế bởi Samsondin Ouro.

Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.

Thẻ vàng cho Kevin Banati.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Barnabas Biro.

Thẻ vàng cho Artem Favorov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Claudiu Bumba.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Puskas FC Academy
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Zeljko Gavric (80), Kevin Banati (90), Milan Vitalis (27), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Zsolt Nagy (25), Georgiy Harutyunyan (21), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Artem Favorov (19), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
64’ | Rajmund Toth Barnabas Biro | 66’ | Lamin Colley Jakub Plsek |
74’ | Milan Vitalis Samsondin Ouro | 71’ | Mikael Soisalo Urho Nissila |
74’ | Kevin Banati Wajdi Sahli | 83’ | Artem Favorov Kevin Mondovics |
83’ | Zeljko Gavric Mamady Diarra | ||
83’ | Nadir Benbouali Nfansu Njie |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Zoltan Gyurakovics | Tamas Markek | ||
Mamady Diarra | Jakub Plsek | ||
Ledio Beqja | Urho Nissila | ||
Nfansu Njie | Viktor Tamas Vitalyos | ||
Fabio Vianna | Kevin Mondovics | ||
Janos Szepe | Bence Vekony | ||
Barnabas Biro | Roland Orjan | ||
Deian Boldor | Zalan Keresi | ||
Dino Grozdanic | |||
Eneo Bitri | |||
Samsondin Ouro | |||
Wajdi Sahli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại