V À A A A O O O - Nadir Benbouali đã ghi bàn!
![]() Alexander Abrahamsson 55 | |
![]() Nadir Benbouali (Thay: Oleksandr Pyshchur) 58 | |
![]() Imre Adrian Tollar (Thay: Jovan Zivkovic) 58 | |
![]() Balint Katona (Thay: Dorian Babunski) 64 | |
![]() Yurii Toma (Thay: Balazs Manner) 64 | |
![]() Mark Kovacsreti (Thay: Matyas Katona) 74 | |
![]() Milan Majer 83 | |
![]() Barnabas Biro (Thay: Rajmund Toth) 84 | |
![]() Nadir Benbouali 85 | |
![]() Laszlo Vingler (Thay: Zeljko Gavric) 88 | |
![]() Bojan Sankovic 90+2' | |
![]() Nadir Benbouali 90+3' |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Laszlo Vingler.

V À A A O O O - Nadir Benbouali đã ghi bàn!
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Barnabas Biro.

Thẻ vàng cho Milan Majer.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Mark Kovacsreti.
Balazs Manner rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.
Dorian Babunski rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Imre Adrian Tollar.
Oleksandr Pyshchur rời sân và được thay thế bởi Nadir Benbouali.

Thẻ vàng cho Alexander Abrahamsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Gyori ETO (4-3-3): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Alexander Abrahamsson (4), Mark Csinger (21), Zeljko Gavric (80), Oleksandr Pishchur (19), Milan Vitalis (27), Jovan Zivkovic (76), Claudiu Bumba (10)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-5-2): Daniel Kovacs (63), Milan Majer (11), Barna Benczenleitner (66), Levente Katona (31), Stefanos Evangelou (41), Bendeguz Farkas (88), Matyas Katona (70), Balazs Manner (10), Dorian Babunski (20), Bright Edomwonyi (34), Bojan Sankovic (18)


Thay người | |||
58’ | Oleksandr Pyshchur Nadhir Benbouali | 64’ | Balazs Manner Yurii Toma |
58’ | Jovan Zivkovic Imre Tollar | 64’ | Dorian Babunski Balint Katona |
84’ | Rajmund Toth Barnabas Biro | 74’ | Matyas Katona Mark Kovacsreti |
88’ | Zeljko Gavric Laszlo Vingler |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathaniel Mascoe Lawrenzo | Ranko Jokic | ||
Martin Kulcsar | Yurii Toma | ||
Daniel Brecska | Nemanja Antonov | ||
Barnabas Biro | Benjamin Olah | ||
Deian Boldor | Balint Katona | ||
Marcell Herczeg | Adam Czimer-Nyitrai | ||
Adam Decsy | Mark Kovacsreti | ||
Marcell Huszar | Roland Attila Kersak | ||
Laszlo Vingler | |||
Wajdi Sahli | |||
Nadhir Benbouali | |||
Imre Tollar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại