Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC hôm nay 03-11-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 03/11

Kết thúc

Gyori ETO

Gyori ETO

1 : 1

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

Hiệp một: 1-0
CN, 01:00 03/11/2024
Vòng 12 - VĐQG Hungary
ETO Park
 
Yurii Toma
18
Eneo Bitri
28
Nika Kvekveskiri (Thay: Yurii Toma)
33
Eneo Bitri (Kiến tạo: Albion Marku)
38
Slobodan Babic (Thay: Myke Ramos)
58
Patrik Pinte (Thay: Akos Baki)
58
Nadir Benbouali
61
Nika Kvekveskiri
64
Claudiu Bumba (Thay: Wajdi Sahli)
66
Albion Marku
86
Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali)
86
Ranko Jokic (Thay: Barnabas Nagy)
86
Peter Beke (Thay: Dominik Nagy)
86

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Tất cả (17)
86'

Dominik Nagy rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.

86'

Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Ranko Jokic.

86' Thẻ vàng cho Albion Marku.

Thẻ vàng cho Albion Marku.

86'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

66'

Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Claudiu Bumba.

64' V À A A O O O - Nika Kvekveskiri ghi bàn!

V À A A O O O - Nika Kvekveskiri ghi bàn!

61' Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

58'

Akos Baki rời sân và được thay thế bởi Patrik Pinte.

58'

Myke Ramos rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Albion Marku đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Eneo Bitri ghi bàn!

V À A A O O O - Eneo Bitri ghi bàn!

33'

Yurii Toma rời sân và được thay thế bởi Nika Kvekveskiri.

28' Thẻ vàng cho Eneo Bitri.

Thẻ vàng cho Eneo Bitri.

18' Thẻ vàng cho Yurii Toma.

Thẻ vàng cho Yurii Toma.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Gyori ETO (3-4-2-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Eneo Bitri (33), Deian Boldor (25), Heitor (3), Albion Marku (22), Daniel Stefulj (23), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Wajdi Sahli (77), Nadhir Benbouali (14)

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Attila Temesvari (15), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Akos Baki (44), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Myke (10)

Gyori ETO
Gyori ETO
3-4-2-1
26
Erik Zoltan Gyurakovics
33
Eneo Bitri
25
Deian Boldor
3
Heitor
22
Albion Marku
23
Daniel Stefulj
6
Rajmund Toth
44
Samsondin Ouro
80
Zeljko Gavric
77
Wajdi Sahli
14
Nadhir Benbouali
10
Myke
14
Dominik Nagy
23
Mark Kovacsreti
8
Aboubakar Keita
6
Yurii Toma
77
Barnabas Nagy
44
Akos Baki
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
15
Attila Temesvari
32
Balazs Toth
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
Thay người
66’
Wajdi Sahli
Claudiu Bumba
33’
Yurii Toma
Nika Kvekveskiri
86’
Nadir Benbouali
Matija Krivokapic
58’
Myke Ramos
Slobodan Babic
58’
Akos Baki
Patrik Pinte
86’
Barnabas Nagy
Ranko Jokic
86’
Dominik Nagy
Peter Beke
Cầu thủ dự bị
Matija Krivokapic
Bendeguz Farkas
Michal Skvarka
Balazs Bese
Kevin Banati
Bela Csongor Fejer
Filip Kasa
Ranko Jokic
Miljan Krpic
Peter Beke
Fabio Vianna
Milan Kovacs
Claudiu Bumba
Nika Kvekveskiri
Paul Anton
Matyas Greso
Barnabas Ruisz
Matheus Leoni
Samuel Petras
Marton Eppel
Luciano Vera
Slobodan Babic
David Koncz
Patrik Pinte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
26/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow