Thứ Sáu, 23/05/2025
Nenad Lukic (Kiến tạo: Claudiu Bumba)
2
Kevin Banati (Thay: Claudiu Bumba)
33
(Pen) Istvan Bognar
38
Patrik Kovacs
45
Luciano Vera
53
(Pen) Istvan Bognar
54
Zoltan Stieber (Thay: Robert Polievka)
63
Marin Jurina (Thay: Rajmund Molnar)
63
Albion Marku (Thay: Mamady Diarra)
71
Fabio Vianna (Thay: Michal Skvarka)
71
Bence Vegh (Thay: Istvan Bognar)
74
Gergo Kocsis (Thay: Zsombor Nagy)
74
Varju Benedek
84
Balazs Farkas (Thay: Luciano Vera)
86
Adin Molnar (Thay: Patrik Kovacs)
90
Deian Boldor
90+3'
Patrik Demjen
90+4'
Balazs Borbely
90+9'

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
MTK Budapest
MTK Budapest
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs MTK Budapest

Tất cả (23)
90+11'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+9'

Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.

90+9' Thẻ vàng cho Balazs Borbely.

Thẻ vàng cho Balazs Borbely.

90+4' Thẻ vàng cho Patrik Demjen.

Thẻ vàng cho Patrik Demjen.

90+3' Thẻ vàng cho Deian Boldor.

Thẻ vàng cho Deian Boldor.

86'

Luciano Vera rời sân và được thay thế bởi Balazs Farkas.

84' Thẻ vàng cho Varju Benedek.

Thẻ vàng cho Varju Benedek.

74'

Zsombor Nagy rời sân và được thay thế bởi Gergo Kocsis.

74'

Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.

71'

Michal Skvarka rời sân và được thay thế bởi Fabio Vianna.

71'

Mamady Diarra rời sân và được thay thế bởi Albion Marku.

63'

Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.

63'

Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.

54' V À A A O O O - Istvan Bognar từ MTK Budapest thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Istvan Bognar từ MTK Budapest thực hiện thành công quả phạt đền!

53' Thẻ vàng cho Luciano Vera.

Thẻ vàng cho Luciano Vera.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.

Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.

38' V À A A O O O - Istvan Bognar từ MTK Budapest thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Istvan Bognar từ MTK Budapest thực hiện thành công quả phạt đền!

33'

Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.

2'

Claudiu Bumba đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs MTK Budapest

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Luciano Vera (4), Janos Szepe (19), Deian Boldor (25), Dominik Csontos (18), Rajmund Toth (6), Michal Skvarka (92), Mamady Diarra (7), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nenad Lukic (27)

MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Zsombor Nagy (5), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Artur Horvath (14), Istvan Bognar (10), Patrik Kovacs (27), Rajmund Molnar (9), Robert Polievka (17)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
99
Samuel Petras
4
Luciano Vera
19
Janos Szepe
25
Deian Boldor
18
Dominik Csontos
6
Rajmund Toth
92
Michal Skvarka
7
Mamady Diarra
80
Zeljko Gavric
10
Claudiu Bumba
27
Nenad Lukic
17
Robert Polievka
9
Rajmund Molnar
27
Patrik Kovacs
10
Istvan Bognar
14
Artur Horvath
22
Viktor Hei
6
Mihály Kata
5
Zsombor Nagy
24
Ilia Beriashvili
2
Varju Benedek
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
MTK Budapest
3-1-4-2
Thay người
33’
Claudiu Bumba
Kevin Banati
63’
Robert Polievka
Zoltan Stieber
71’
Michal Skvarka
Fabio Vianna
63’
Rajmund Molnar
Marin Jurina
71’
Mamady Diarra
Albion Marku
74’
Zsombor Nagy
Gergo Kocsis
86’
Luciano Vera
Balazs Keszo Farkas
74’
Istvan Bognar
Bence Vegh
90’
Patrik Kovacs
Adin Molnar
Cầu thủ dự bị
Kevin Banati
Gergo Kocsis
Barnabas Ruisz
Adrian Csenterics
Erik Zoltan Gyurakovics
Zoltan Stieber
Paul Anton
Marin Jurina
Fabio Vianna
Bence Vegh
Albion Marku
Adin Molnar
Miljan Krpic
Gergo Szoke
Eneo Bitri
Noel Kenesei
William Ntsama Luc
Christopher Krohn
Balazs Keszo Farkas
Laszlo Vingler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hungary
10/10 - 2022
11/04 - 2023
VĐQG Hungary
11/08 - 2024
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow