![]() Janos Szepe 2 | |
![]() Michal Skvarka 10 | |
![]() Mamady Diarra 32 | |
![]() (og) Szilard Papp 34 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Mosonmagyarovari TE 1904
số liệu thống kê

Gyori ETO

Mosonmagyarovari TE 1904
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Europa Conference League
VĐQG Hungary
Europa Conference League
VĐQG Hungary
Europa Conference League
VĐQG Hungary
Europa Conference League
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mosonmagyarovari TE 1904
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 4 | 10 | 12 | 52 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 3 | 47 | H B H B B |
3 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 12 | 47 | H B T T B |
4 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 9 | 44 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 10 | 12 | 8 | 4 | 42 | H H T T B |
6 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T T T B T |
7 | 30 | 8 | 14 | 8 | -1 | 38 | T B B H B | |
8 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -9 | 36 | T H T B B |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -5 | 35 | B H H B T |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | B B B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -7 | 35 | H T T B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -8 | 33 | H B T B T |
13 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T H T | |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H B B T |
15 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B T T B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại