Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Zeljko Gavric (Thay: Rajmund Toth)
46 - Zeljko Gavric
57 - Barnabas Biro (Thay: Kevin Banati)
69 - Daniel Stefulj (Thay: Stefan Vladoiu)
70 - Nfansu Njie (Thay: Claudiu Bumba)
86 - Laszlo Vingler (Thay: Paul Viorel Anton)
87 - Laszlo Vingler
88
- Jonathan Levi
18 - Alex Toth (Thay: Bence Otvos)
46 - Barnabas Varga (Thay: Aleksandar Pesic)
58 - Lenny Joseph (Thay: Zsombor Gruber)
58 - Alex Toth
60 - Barnabas Varga (Kiến tạo: Cadu)
64 - Kristoffer Zachariassen (Thay: Jonathan Levi)
69 - Callum O'Dowda (Thay: Gabi Kanichowsky)
84
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Ferencvaros
Diễn biến Gyori ETO vs Ferencvaros
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Laszlo Vingler.
Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Laszlo Vingler.
Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Callum O'Dowda.
Stefan Vladoiu rời sân và được thay thế bởi Daniel Stefulj.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Barnabas Biro.
Cadu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alex Toth.
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Barnabas Varga.
Thẻ vàng cho Zeljko Gavric.
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Alex Toth.
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Zeljko Gavric.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jonathan Levi đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Ferencvaros
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Stefan Vladoiu (2), Alexander Abrahamsson (4), Mark Csinger (21), Milan Vitalis (27), Paul Anton (5), Kevin Banati (90), Szabolcs Schon (17), Rajmund Toth (6), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (7)
Ferencvaros (3-4-2-1): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cadu (20), Bence Otvos (23), Gavriel Kanichowsky (36), Barnabas Nagy (77), Zsombor Gruber (30), Jonathan Levi (10), Aleksandar Pesic (8)
Thay người | |||
46’ | Rajmund Toth Zeljko Gavric | 46’ | Bence Otvos Alex Toth |
69’ | Kevin Banati Barnabas Biro | 58’ | Zsombor Gruber Lenny Joseph |
70’ | Stefan Vladoiu Daniel Stefulj | 58’ | Aleksandar Pesic Barnabás Varga |
86’ | Claudiu Bumba Nfansu Njie | 69’ | Jonathan Levi Kristoffer Zachariassen |
87’ | Paul Viorel Anton Laszlo Vingler | 84’ | Gabi Kanichowsky Callum O'Dowda |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Brecska | Dávid Gróf | ||
Barnabas Biro | Mohammad Abu Fani | ||
Balazs Megyeri | Daniel Arzani | ||
Deian Boldor | Ibrahim Cisse | ||
Zeljko Gavric | Dele | ||
Nfansu Njie | Lenny Joseph | ||
Daniel Stefulj | Adam Madarasz | ||
Imre Tollar | Cebrail Makreckis | ||
Laszlo Vingler | Callum O'Dowda | ||
Jovan Zivkovic | Alex Toth | ||
Barnabás Varga | |||
Kristoffer Zachariassen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại