Chủ Nhật, 25/05/2025
Miljan Krpic
31
Gabor Szalai (Kiến tạo: Alex Toth)
45+1'
Samsondin Ouro (Thay: Kevin Banati)
46
Lenny Joseph
54
Barnabas Biro
59
Milan Vitalis
59
Albion Marku (Thay: Barnabas Biro)
65
Marcell Herczeg (Thay: Paul Viorel Anton)
65
Nfansu Njie (Thay: Zeljko Gavric)
65
Barnabas Varga (Thay: Aleksandar Pesic)
66
Mohammad Abu Fani (Thay: Naby Keita)
73
Miljan Krpic (Kiến tạo: Samsondin Ouro)
80

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Ferencvaros
Ferencvaros
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Ferencvaros

Tất cả (17)
80'

Samsondin Ouro đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!

73'

Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

66'

Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Barnabas Varga.

65'

Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

65'

Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Marcell Herczeg.

65'

Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Albion Marku.

59' Thẻ vàng cho Milan Vitalis.

Thẻ vàng cho Milan Vitalis.

59' Thẻ vàng cho Barnabas Biro.

Thẻ vàng cho Barnabas Biro.

54' V À A A O O O - Lenny Joseph đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lenny Joseph đã ghi bàn!

46'

Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Samsondin Ouro.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A A O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Miljan Krpic.

Thẻ vàng cho Miljan Krpic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Ferencvaros

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Milan Vitalis (27), Kevin Banati (90), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Habib Maiga (80), Naby Keita (5), Lenny Joseph (75), Alex Toth (64), Cristian Ramirez (99), Aleksandar Pesic (8)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
99
Samuel Petras
20
Barnabas Biro
3
Heitor
24
Miljan Krpic
23
Daniel Stefulj
5
Paul Anton
27
Milan Vitalis
90
Kevin Banati
80
Zeljko Gavric
10
Claudiu Bumba
14
Nadhir Benbouali
8
Aleksandar Pesic
99
Cristian Ramirez
64
Alex Toth
75
Lenny Joseph
5
Naby Keita
80
Habib Maiga
22
Gabor Szalai
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
25
Cebrail Makreckis
90
Dénes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
Thay người
46’
Kevin Banati
Samsondin Ouro
66’
Aleksandar Pesic
Barnabás Varga
65’
Zeljko Gavric
Nfansu Njie
73’
Naby Keita
Mohammad Abu Fani
65’
Barnabas Biro
Albion Marku
65’
Paul Viorel Anton
Marcell Herczeg
Cầu thủ dự bị
Barnabas Ruisz
Ádám Varga
Erik Zoltan Gyurakovics
Dávid Gróf
Mamady Diarra
Mohammad Abu Fani
Nfansu Njie
Kristoffer Zachariassen
Fabio Vianna
Barnabás Varga
Albion Marku
Tosin Kehinde
Dino Grozdanic
Aleksandar Cirkovich
Eneo Bitri
Raul
Marcell Herczeg
Guilherme Henrique
Samsondin Ouro
Norbert Kajan
Adam Decsy
Isaac Pappoe
Wajdi Sahli
Adam Madarasz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
27/10 - 2024
03/03 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844B H H B T
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow