Thứ Sáu, 28/11/2025
Daniel Stefulj (Kiến tạo: Eneo Bitri)
9
Zeljko Gavric (Kiến tạo: Rajmund Toth)
14
(Pen) Balint Szabo
25
Milan Peto
28
Ivan Milicevic
46
Ivan Milicevic (Thay: Filip Holender)
46
Zsolt Kalmar (Thay: Bence Bedi)
60
Matyas Katona (Thay: Milan Peto)
60
Mamady Diarra (Thay: Wajdi Sahli)
62
Albion Marku (Thay: Luciano Vera)
62
Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali)
71
Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)
71
Tamas Toth (Thay: Nicolas Stefanelli)
77
Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)
77
Deian Boldor (Thay: Samsondin Ouro)
83
Deian Boldor (Thay: Samsondin Ouro)
85
Deian Boldor (Kiến tạo: Matija Krivokapic)
90+3'
Patrik Kovacs
90+3'

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Fehervar FC
Fehervar FC
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Fehervar FC

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.

Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.

90+3'

Matija Krivokapic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Deian Boldor ghi bàn!

V À A A O O O - Deian Boldor ghi bàn!

85'

Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Deian Boldor.

77'

Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Tamas Toth.

71'

Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

71'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

62'

Luciano Vera rời sân và được thay thế bởi Albion Marku.

62'

Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

60'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

60'

Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.

46'

Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Milan Peto.

Thẻ vàng cho Milan Peto.

25' V À A A O O O - Balint Szabo từ Fehervar FC thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Balint Szabo từ Fehervar FC thực hiện thành công quả phạt đền!

14'

Rajmund Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

14' V À A A O O O - Zeljko Gavric ghi bàn!

V À A A O O O - Zeljko Gavric ghi bàn!

9'

Eneo Bitri đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Fehervar FC

Gyori ETO (5-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Luciano Vera (4), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (14)

Fehervar FC (4-1-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Bence Bedi (27), Aron Csongvai (14), Filip Holender (70), Balint Szabo (23), Milan Peto (99), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)

Gyori ETO
Gyori ETO
5-4-1
26
Erik Zoltan Gyurakovics
4
Luciano Vera
33
Eneo Bitri
19
Janos Szepe
3
Heitor
23
Daniel Stefulj
77
Wajdi Sahli
6
Rajmund Toth
44
Samsondin Ouro
80
Zeljko Gavric
14
Nadhir Benbouali
9
Nejc Gradisar
11
Nicolas Stefanelli
99
Milan Peto
23
Balint Szabo
70
Filip Holender
14
Aron Csongvai
27
Bence Bedi
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
16
Mario Simut
57
Martin Dala
Fehervar FC
Fehervar FC
4-1-4-1
Thay người
62’
Luciano Vera
Albion Marku
46’
Filip Holender
Ivan Milicevic
62’
Wajdi Sahli
Mamady Diarra
60’
Milan Peto
Matyas Katona
71’
Nadir Benbouali
Matija Krivokapic
60’
Bence Bedi
Zsolt Kalmar
85’
Samsondin Ouro
Deian Boldor
71’
Nejc Gradisar
Patrick Kovacs
77’
Nicolas Stefanelli
Tamas Toth
Cầu thủ dự bị
Matija Krivokapic
Matyas Katona
Fabio Vianna
Bence Babos
Laszlo Vingler
Tamas Toth
Albion Marku
Andras Huszti
Miljan Krpic
Patrick Kovacs
Barnabas Ruisz
Bence Kovacs
Mamady Diarra
Matyas Kovacs
Samuel Petras
Zsolt Kalmar
Michal Skvarka
Ivan Milicevic
Kevin Banati
Gergely Nagy
Filip Kasa
Deian Boldor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
05/10 - 2024
15/02 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DebrecenDebrecen14743325H T T B T
2Paksi SEPaksi SE14662924H B H T B
3FerencvarosFerencvaros136431222H B T T B
4Puskas FC AcademyPuskas FC Academy14644222T H T H T
5MTK BudapestMTK Budapest14626220T H B T B
6Kisvarda FCKisvarda FC13625-720T T H B B
7Gyori ETOGyori ETO13553920T B H T B
8ZalaegerszegZalaegerszeg14446016B T B T T
9UjpestUjpest14446-216H B T B T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK14356-614B T B B T
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC14356-814B B H H T
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC13319-1410B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow