Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daniel Stefulj (Kiến tạo: Eneo Bitri)
9 - Zeljko Gavric (Kiến tạo: Rajmund Toth)
14 - Mamady Diarra (Thay: Wajdi Sahli)
62 - Albion Marku (Thay: Luciano Vera)
62 - Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali)
71 - Deian Boldor (Thay: Samsondin Ouro)
83 - Deian Boldor (Thay: Samsondin Ouro)
85 - Deian Boldor (Kiến tạo: Matija Krivokapic)
90+3'
- (Pen) Balint Szabo
25 - Milan Peto
28 - Ivan Milicevic
46 - Ivan Milicevic (Thay: Filip Holender)
46 - Zsolt Kalmar (Thay: Bence Bedi)
60 - Matyas Katona (Thay: Milan Peto)
60 - Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)
71 - Tamas Toth (Thay: Nicolas Stefanelli)
77 - Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)
77 - Patrik Kovacs
90+3'
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Fehervar FC
Diễn biến Gyori ETO vs Fehervar FC
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.
Matija Krivokapic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Deian Boldor ghi bàn!
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Deian Boldor.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Tamas Toth.
Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.
Luciano Vera rời sân và được thay thế bởi Albion Marku.
Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Milan Peto.
V À A A O O O - Balint Szabo từ Fehervar FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Rajmund Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zeljko Gavric ghi bàn!
Eneo Bitri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Fehervar FC
Gyori ETO (5-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Luciano Vera (4), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (14)
Fehervar FC (4-1-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Bence Bedi (27), Aron Csongvai (14), Filip Holender (70), Balint Szabo (23), Milan Peto (99), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)
Thay người | |||
62’ | Luciano Vera Albion Marku | 46’ | Filip Holender Ivan Milicevic |
62’ | Wajdi Sahli Mamady Diarra | 60’ | Bence Bedi Zsolt Kalmar |
71’ | Nadir Benbouali Matija Krivokapic | 60’ | Milan Peto Matyas Katona |
85’ | Samsondin Ouro Deian Boldor | 71’ | Nejc Gradisar Patrick Kovacs |
77’ | Nicolas Stefanelli Tamas Toth |
Cầu thủ dự bị | |||
Matija Krivokapic | Gergely Nagy | ||
Fabio Vianna | Ivan Milicevic | ||
Laszlo Vingler | Zsolt Kalmar | ||
Albion Marku | Matyas Kovacs | ||
Miljan Krpic | Bence Kovacs | ||
Deian Boldor | Patrick Kovacs | ||
Filip Kasa | Andras Huszti | ||
Kevin Banati | Tamas Toth | ||
Michal Skvarka | Bence Babos | ||
Samuel Petras | Matyas Katona | ||
Mamady Diarra | |||
Barnabas Ruisz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại