Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bence Bardos (Kiến tạo: Gabor Jurek) 24 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali) 27 | |
![]() Bright Edomwonyi 32 | |
![]() Bence Bardos (Kiến tạo: Gabor Jurek) 44 | |
![]() Vladislav Klimovich (Kiến tạo: Bright Edomwonyi) 51 | |
![]() Wajdi Sahli (Thay: Kevin Banati) 53 | |
![]() Wajdi Sahli 58 | |
![]() (Pen) Claudiu Bumba 71 | |
![]() Marcell Huszar (Thay: Gabor Jurek) 74 | |
![]() Adam Decsy (Thay: Samsondin Ouro) 78 | |
![]() (og) Artem Odintsov 79 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Elton Acolatse) 82 | |
![]() Daniel Stefulj (Kiến tạo: Janos Szepe) 83 | |
![]() Francisco Feuillassier (Thay: Vladislav Klimovich) 85 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 86 | |
![]() Francisco Feuillassier 90 | |
![]() Agoston Benyei 90+5' |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Diosgyori VTK


Diễn biến Gyori ETO vs Diosgyori VTK

Thẻ vàng cho Agoston Benyei.

Thẻ vàng cho Francisco Feuillassier.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.
Janos Szepe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Bozhidar Chorbadzhiyski.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Daniel Gera đưa bóng vào lưới nhà!
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Marcell Huszar.

Anh ta sút hỏng - Claudiu Bumba thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

V À A A O O O - Wajdi Sahli ghi bàn!
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.
Bright Edomwonyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vladislav Klimovich ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gabor Jurek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bence Bardos ghi bàn!

V À A A O O O - Bright Edomwonyi ghi bàn!
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Diosgyori VTK
Gyori ETO (4-2-3-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Albion Marku (22), Janos Szepe (19), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Laszlo Vingler (16), Paul Anton (5), Kevin Banati (90), Samsondin Ouro (44), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Agoston Benyei (20), Gergo Holdampf (25), Elton Acolatse (17), Vladislav Klimovich (21), Gabor Jurek (10), Bright Edomwonyi (34)


Thay người | |||
27’ | Nadir Benbouali Matija Krivokapic | 74’ | Gabor Jurek Marcell Huszar |
53’ | Kevin Banati Wajdi Sahli | 82’ | Elton Acolatse Bozhidar Chorbadzhiyski |
78’ | Samsondin Ouro Adam Decsy | 85’ | Vladislav Klimovich Franchu |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Ruisz | Argyris Kampetsis | ||
Samuel Petras | Marko Rakoniats | ||
Heitor | Bozhidar Chorbadzhiyski | ||
Luciano Vera | Branislav Danilovic | ||
Matija Krivokapic | Franchu | ||
Barnabas Biro | Balint Ferencsik | ||
Eneo Bitri | Szabolcs Sareczki | ||
Adam Decsy | Zeteny Varga | ||
Wajdi Sahli | Bence Szakos | ||
Vince Fekete | |||
Rudi Pozeg Vancas | |||
Marcell Huszar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại