Thứ Năm, 29/05/2025
Bence Bardos (Kiến tạo: Gabor Jurek)
24
Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali)
27
Bright Edomwonyi
32
Bence Bardos (Kiến tạo: Gabor Jurek)
44
Vladislav Klimovich (Kiến tạo: Bright Edomwonyi)
51
Wajdi Sahli (Thay: Kevin Banati)
53
Wajdi Sahli
58
(Pen) Claudiu Bumba
71
Marcell Huszar (Thay: Gabor Jurek)
74
Adam Decsy (Thay: Samsondin Ouro)
78
(og) Artem Odintsov
79
Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Elton Acolatse)
82
Daniel Stefulj (Kiến tạo: Janos Szepe)
83
Francisco Feuillassier (Thay: Vladislav Klimovich)
85
Bozhidar Chorbadzhiyski
86
Francisco Feuillassier
90
Agoston Benyei
90+5'

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
65 Kiểm soát bóng 35
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Diosgyori VTK

Tất cả (25)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Agoston Benyei.

Thẻ vàng cho Agoston Benyei.

90' Thẻ vàng cho Francisco Feuillassier.

Thẻ vàng cho Francisco Feuillassier.

86' Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

85'

Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.

83'

Janos Szepe đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!

82'

Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Bozhidar Chorbadzhiyski.

79' PHẢN LƯỚI NHÀ - Daniel Gera đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Daniel Gera đưa bóng vào lưới nhà!

78'

Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.

74'

Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Marcell Huszar.

71' Anh ta sút hỏng - Claudiu Bumba thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

Anh ta sút hỏng - Claudiu Bumba thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

58' V À A A O O O - Wajdi Sahli ghi bàn!

V À A A O O O - Wajdi Sahli ghi bàn!

53'

Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.

51'

Bright Edomwonyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Vladislav Klimovich ghi bàn!

V À A A O O O - Vladislav Klimovich ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Gabor Jurek đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Bence Bardos ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Bardos ghi bàn!

32' V À A A O O O - Bright Edomwonyi ghi bàn!

V À A A O O O - Bright Edomwonyi ghi bàn!

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Diosgyori VTK

Gyori ETO (4-2-3-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Albion Marku (22), Janos Szepe (19), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Laszlo Vingler (16), Paul Anton (5), Kevin Banati (90), Samsondin Ouro (44), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)

Diosgyori VTK (4-2-3-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Agoston Benyei (20), Gergo Holdampf (25), Elton Acolatse (17), Vladislav Klimovich (21), Gabor Jurek (10), Bright Edomwonyi (34)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
26
Erik Zoltan Gyurakovics
22
Albion Marku
19
Janos Szepe
24
Miljan Krpic
23
Daniel Stefulj
16
Laszlo Vingler
5
Paul Anton
90
Kevin Banati
44
Samsondin Ouro
10
Claudiu Bumba
14
Nadhir Benbouali
34
Bright Edomwonyi
10
Gabor Jurek
21
Vladislav Klimovich
17
Elton Acolatse
25
Gergo Holdampf
20
Agoston Benyei
6
Bence Bardos
4
Marco Lund
3
Csaba Szatmari
11
Daniel Gera
12
Artem Odintsov
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-2-3-1
Thay người
27’
Nadir Benbouali
Matija Krivokapic
74’
Gabor Jurek
Marcell Huszar
53’
Kevin Banati
Wajdi Sahli
82’
Elton Acolatse
Bozhidar Chorbadzhiyski
78’
Samsondin Ouro
Adam Decsy
85’
Vladislav Klimovich
Franchu
Cầu thủ dự bị
Barnabas Ruisz
Argyris Kampetsis
Samuel Petras
Marko Rakoniats
Heitor
Bozhidar Chorbadzhiyski
Luciano Vera
Branislav Danilovic
Matija Krivokapic
Franchu
Barnabas Biro
Balint Ferencsik
Eneo Bitri
Szabolcs Sareczki
Adam Decsy
Zeteny Varga
Wajdi Sahli
Bence Szakos
Vince Fekete
Rudi Pozeg Vancas
Marcell Huszar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
13/09 - 2021
07/03 - 2022
27/11 - 2022
14/05 - 2023
VĐQG Hungary
01/09 - 2024
14/12 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
25/05 - 2025
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066T H T T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T H B
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844H H B T B
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC339915-2136T H T H H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3371313-734H H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow