Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Balazs Farkas (Thay: Matija Krivokapic)
46 - Kevin Banati (Thay: Paul Viorel Anton)
64 - Mamady Diarra (Thay: Zeljko Gavric)
64 - Nenad Lukic (Thay: Rajmund Toth)
81
- Dusan Lagator
47 - Brandon Domingues (Kiến tạo: Donat Barany)
55 - Donat Barany (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)
60 - Mark Szecsi (Thay: Botond Vajda)
71 - Yakuba Silue (Thay: Donat Barany)
77 - Meldin Dreskovic (Thay: Balazs Dzsudzsak)
77 - Yacouba Silue (Kiến tạo: Mark Szecsi)
85 - Zhirayr Shaghoyan (Thay: Brandon Domingues)
86
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Debrecen
Diễn biến Gyori ETO vs Debrecen
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Mark Szecsi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yacouba Silue đã ghi bàn!
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Nenad Lukic.
Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Meldin Dreskovic.
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Yacouba Silue.
Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.
Balazs Dzsudzsak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Donat Barany đã ghi bàn!
Donat Barany đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brandon Domingues đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dusan Lagator.
Matija Krivokapic rời sân và được thay thế bởi Balazs Farkas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Debrecen
Gyori ETO (4-2-3-1): Barnabas Ruisz (12), Luciano Vera (4), Eneo Bitri (33), Deian Boldor (25), Dominik Csontos (18), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Zelijko Gavric (80), Michal Skvarka (92), Claudiu Bumba (10), Matija Krivokapic (9)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Dusan Lagator (94), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Hamzat Ojediran (18), Tamas Szucs (8), Botond Vajda (22), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)
Thay người | |||
46’ | Matija Krivokapic Balazs Keszo Farkas | 71’ | Botond Vajda Mark Szecsi |
64’ | Paul Viorel Anton Kevin Banati | 77’ | Balazs Dzsudzsak Meldin Dreskovic |
64’ | Zeljko Gavric Mamady Diarra | 77’ | Donat Barany Yacouba Silue |
81’ | Rajmund Toth Nenad Lukic | 77’ | Donat Barany Yakuba Silue |
86’ | Brandon Domingues Zhirayr Shaghoyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Banati | Alexandros Kyziridis | ||
Mamady Diarra | Naoaki Sanaga | ||
Balazs Keszo Farkas | Meldin Dreskovic | ||
Miljan Krpic | Mark Szecsi | ||
Fabio Vianna | Zhirayr Shaghoyan | ||
Janos Szepe | Csaba Hornyak | ||
Laszlo Vingler | Soma Szuhodovszki | ||
William Ntsama Luc | Dominik Kocsis | ||
Nenad Lukic | Donat Palfi | ||
Albion Marku | Mate Kohut | ||
Erik Zoltan Gyurakovics | Ivan Polozhij | ||
Christopher Krohn | Yacouba Silue | ||
Yakuba Silue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại