Thứ Ba, 14/10/2025
Milan Vitalis
21
Zeljko Gavric
34
(og) Aron Csongvai
60
Abdihakin Ali (Thay: Bersant Celina)
71
Johan Hove (Thay: Taha Ayari)
71
John Guidetti (Thay: Erik Flataker)
71
Eskil Smidesang Edh (Thay: Mads Doehr Thychosen)
78
Kevin Banati (Thay: Zeljko Gavric)
80
Rajmund Toth (Thay: Paul Viorel Anton)
80
Deian Boldor (Thay: Samsondin Ouro)
86
Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Benjamin Hansen)
87
Oleksandr Pyshchur (Thay: Claudiu Bumba)
90

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs AIK

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
AIK
AIK
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs AIK

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.

87'

Benjamin Hansen rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

86'

Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Deian Boldor.

80'

Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Rajmund Toth.

80'

Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.

78'

Mads Doehr Thychosen rời sân và được thay thế bởi Eskil Smidesang Edh.

71'

Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.

71'

Taha Ayari rời sân và được thay thế bởi Johan Hove.

71'

Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Abdihakin Ali.

59' PHẢN LƯỚI NHÀ - Aron Csongvai đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Aron Csongvai đưa bóng vào lưới nhà!

54' Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

51' ANH TA BỎ LỠ - Anton Saletros thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH TA BỎ LỠ - Anton Saletros thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

50' Thẻ vàng cho Mark Csinger.

Thẻ vàng cho Mark Csinger.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.

Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.

43' Thẻ vàng cho Mads Doehr Thychosen.

Thẻ vàng cho Mads Doehr Thychosen.

40' Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

34'

Daniel Stefulj đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Zeljko Gavric ghi bàn!

V À A A O O O - Zeljko Gavric ghi bàn!

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs AIK

Gyori ETO (4-3-3): Samuel Petras (99), Stefan Vladoiu (2), Miljan Krpic (24), Mark Csinger (21), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Paul Anton (5), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (7), Claudiu Bumba (10)

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Sotirios Papagiannopoulos (4), Filip Benkovic (32), Benjamin Hansen (16), Taha Ayari (45), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Dino Besirovic (19), Bersant Celina (10), Erik Flataker (20)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-3-3
99
Samuel Petras
2
Stefan Vladoiu
24
Miljan Krpic
21
Mark Csinger
23
Daniel Stefulj
27
Milan Vitalis
5
Paul Anton
44
Samsondin Ouro
80
Zeljko Gavric
7
Nadhir Benbouali
10
Claudiu Bumba
20
Erik Flataker
10
Bersant Celina
19
Dino Besirovic
7
Anton Jonsson Saletros
33
Aron Csongvai
45
Taha Ayari
16
Benjamin Hansen
32
Filip Benkovic
4
Sotirios Papagiannopoulos
17
Mads Thychosen
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
AIK
4-4-2
Thay người
80’
Paul Viorel Anton
Rajmund Toth
71’
Taha Ayari
Johan Hove
80’
Zeljko Gavric
Kevin Banati
71’
Erik Flataker
John Guidetti
86’
Samsondin Ouro
Deian Boldor
71’
Bersant Celina
Abdihakin Ali
90’
Claudiu Bumba
Oleksandr Pishchur
78’
Mads Doehr Thychosen
Eskil Edh
87’
Benjamin Hansen
Alexander Fesshaie Beraki
Cầu thủ dự bị
Daniel Brecska
Kalle Joelsson
Alexander Abrahamsson
Eskil Edh
Rajmund Toth
Thomas Isherwood
Laszlo Vingler
Kazper Karlsson
Oleksandr Pishchur
Johan Hove
Barnabas Biro
John Guidetti
Deian Boldor
Abdihakin Ali
Adam Decsy
Yannick Geiger
Imre Tollar
Alexander Fesshaie Beraki
Jovan Zivkovic
Kevin Banati
Marcell Huszar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2025
H1: 2-0
15/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Hungary
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hungary
10/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
H1: 0-3
28/09 - 2025
H1: 0-1
23/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Điển
10/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zrinjski MostarZrinjski Mostar110053
2LarnacaLarnaca110043
3Lech PoznanLech Poznan110033
4Sparta PragueSparta Prague110033
5LausanneLausanne110033
6NK CeljeNK Celje110023
7Crystal PalaceCrystal Palace110023
8FiorentinaFiorentina110023
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa110023
10VallecanoVallecano110023
11Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk110013
12StrasbourgStrasbourg110013
13Mainz 05Mainz 05110013
14SamsunsporSamsunspor110013
15FC NoahFC Noah110013
16Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok110013
17DritaDrita101001
18KuPSKuPS101001
19BK HaeckenBK Haecken101001
20ShelbourneShelbourne101001
21AberdeenAberdeen1001-10
22Slovan BratislavaSlovan Bratislava1001-10
23Hamrun SpartansHamrun Spartans1001-10
24Legia WarszawaLegia Warszawa1001-10
25Omonia NicosiaOmonia Nicosia1001-10
26RijekaRijeka1001-10
27AthensAthens1001-20
28Dynamo KyivDynamo Kyiv1001-20
29KF ShkendijaKF Shkendija1001-20
30SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc1001-20
31CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova1001-20
32Rapid WienRapid Wien1001-30
33Shamrock RoversShamrock Rovers1001-30
34BreidablikBreidablik1001-30
35AZ AlkmaarAZ Alkmaar1001-40
36Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC1001-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow