Kyu-Seong Lee 13 | |
Yun-Gu Kang 21 | |
Yong-Woo Park (Thay: Yun-Gu Kang) 29 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Hyun-Taek Cho) 29 | |
Heui-Kyun Lee 45 | |
Ji-Seong Um (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Young-Kyu Ahn 49 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee) 53 | |
Yong-Woo Park (Kiến tạo: Myung-Jae Lee) 60 | |
Jasir Asani (Thay: Han-Gil Kim) 64 | |
Chung-Yong Lee 75 | |
Young-Woo Seol (Thay: Myung-Jae Lee) 78 | |
Martin Adam (Thay: Ataru Esaka) 78 | |
Soon-Min Lee 82 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Thomas) 87 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Min-Gi Lee) 87 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 87 | |
Martin Adam 90+5' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Gwangju FC

Ulsan Hyundai
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Ulsan Hyundai
Gwangju FC (4-4-2): Jun Lee (21), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Han-gil Kim (10), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Hoon Jeong (23), Thomas (30), Heui-kyun Lee (16)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Gyu-sung Lee (24), Min-hyeok Kim (22), Yun-Gu Kang (30), Ataru Esaka (31), Hyun-Taek Cho (26), Min-Kyu Ju (18)

Gwangju FC
4-4-2
21
Jun Lee
13
Hyeon-Seok Doo
5
Timo Letschert
6
Yeong-kyu Ahn
3
Min-ki Lee
10
Han-gil Kim
14
Ho-Yeon Jeong
44
Soon-min Lee
23
Ji-Hoon Jeong
30
Thomas
16
Heui-kyun Lee
18
Min-Kyu Ju
26
Hyun-Taek Cho
31
Ataru Esaka
30
Yun-Gu Kang
22
Min-hyeok Kim
24
Gyu-sung Lee
13
Myung-jae Lee
19
Kim Young-gwon
44
Kee-Hee Kim
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Ji-Hoon Jeong Ji-Seong Um | 29’ | Yun-Gu Kang Yong-uh Park |
| 64’ | Han-Gil Kim Jasir Asani | 29’ | Hyun-Taek Cho Vako Qazaishvili |
| 87’ | Thomas Kun-Hee Lee | 53’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee |
| 87’ | Min-Gi Lee Sang-ki Lee | 78’ | Myung-Jae Lee Young-Woo Seol |
| 87’ | Hyeon-Seok Doo Kang-hyeon Lee | 78’ | Ataru Esaka Martin Adam |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kun-Hee Lee | So-huk Jo | ||
Hee-Dong Roh | Seung-hyeon Jung | ||
Sang-ki Lee | Young-Woo Seol | ||
Aaron Calver | Yong-uh Park | ||
Kang-hyeon Lee | Chung-Yong Lee | ||
Ji-Seong Um | Vako Qazaishvili | ||
Jasir Asani | Martin Adam | ||
Nhận định Gwangju FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
