Gabriel Tigrao (Kiến tạo: Beka Mikeltadze) 6 | |
Byong-Jun An (Thay: Dong-Won Ji) 46 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Hyeok-Joo An) 46 | |
Jasir Asani (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Jae-Won Lee (Thay: Joon-Ho Son) 59 | |
Cheol-Woo Park (Thay: Sang-Yun Kang) 59 | |
Han-Gil Kim (Thay: Gabriel Tigrao) 60 | |
Ho-Yeon Jeong 66 | |
Kyo-Won Han (Thay: Young-Woo Jang) 75 | |
Kyung-Ho Roh (Thay: Bit-Garam Yoon) 75 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Kyoung-Rok Choi) 78 | |
Seung-Won Jung 86 | |
Young-Kyu Ahn (Thay: Kyung-Jae Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Gwangju FC

Suwon FC
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Suwon FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Lee Sang-ki (22), Kim Gyeong-jae (23), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Hyeok-Joo An (28), Choi Kyoung Rok (30), Beka Mikeltadze (99)
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Lachlan Jackson (5), Young-woo Jang (26), Kang Sang-Yun (77), Yoon Bit-garam (14), Son Jun-ho (28), Seung-Won Jung (7), Dong-Won Ji (10), Anderson Oliveira (70)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
22
Lee Sang-ki
23
Kim Gyeong-jae
18
Yool Heo
27
Kim Jin-ho
11
Gabriel Tigrao
14
Ho-Yeon Jeong
88
Minseo Moon
28
Hyeok-Joo An
30
Choi Kyoung Rok
99
Beka Mikeltadze
70
Anderson Oliveira
10
Dong-Won Ji
7
Seung-Won Jung
28
Son Jun-ho
14
Yoon Bit-garam
77
Kang Sang-Yun
26
Young-woo Jang
5
Lachlan Jackson
15
Tae-han Kim
88
Lee Yong
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Hyeok-Joo An Lee Heui-kyun | 46’ | Dong-Won Ji Byong-Jun An |
| 46’ | Min-Seo Moon Jasir Asani | 59’ | Sang-Yun Kang Cheol-Woo Park |
| 60’ | Gabriel Tigrao Kim Han-gil | 59’ | Joon-Ho Son Lee Jae-won |
| 78’ | Kyoung-Rok Choi Shin Chang-moo | 75’ | Bit-Garam Yoon Kyung-ho Roh |
| 90’ | Kyung-Jae Kim Ahn Young-kyu | 75’ | Young-Woo Jang Han Kyo won |
| Cầu thủ dự bị | |||
Shin Chang-moo | Min-Ki Jeong | ||
Lee Heui-kyun | Cheol-Woo Park | ||
Joao Magno | Gyu-Baek Choi | ||
Jasir Asani | Lee Jae-won | ||
Tae-joon Park | Kyung-ho Roh | ||
Kim Han-gil | Han Kyo won | ||
Lee Kang-hyeon | Byong-Jun An | ||
Ahn Young-kyu | Kim Joo-Yeop | ||
Hee-Dong Roh | Seung-Bae Jung | ||
Nhận định Gwangju FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
