- Min-Gi Lee
5 - Seung-Un Ha (Thay: Yeong-Jae Yu)
17 - Han-Gil Kim (Thay: Ji-Hoon Jeong)
17 - Han-gil Kim (Thay: Joo Young-jae)
19 - Seung-Un Ha (Thay: Yeong-Jae Yu)
19 - Han-Gil Kim (Thay: Ji-Hoon Jeong)
19 - Ha Seungun (Thay: Jung Ji-Hun)
20 - Han-Bin Park (Kiến tạo: Sandro Lima)
37 - Ho-Yeon Jeong (Thay: Han-Bin Park)
60 - Min-Gi Lee
83 - Kyung-Jae Kim (Thay: Young-Kyu Ahn)
85 - Hye-Seong Oh (Thay: Heui-Kyun Lee)
85 - Han-Gil Kim
88 - (Pen) Sandro Lima
90+7'
- Dae-Kwang Lee
12 - Dae-Kwang Lee
14 - Lars Veldwijk (Thay: Dae-Kwang Lee)
17 - Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Woong Jang)
17 - Dong-Ho Jeong (Thay: Hyun-Hun Kim)
17 - Dong-Ho Jeong (Thay: Hyun-Hun Kim)
19 - Lars Veldwijk (Thay: Dae-Kwang Lee)
19 - Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Woong Jang)
19 - Joo-Ho Park (Thay: Se-Gye Shin)
46 - Kwang-Hyuk Lee (Thay: Soon-Min Hwang)
55 - Joo-Ho Park
56 - Lachlan Jackson
89 - Lachlan Jackson
90+3' - Lachlan Jackson
90+4'
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Suwon FC
số liệu thống kê
Gwangju FC
Suwon FC
58 Kiếm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 10
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Suwon FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Ji-Hoon Jeong (23), Han-Bin Park (33), Soon-min Lee (44), Yeong-Jae Yu (32), Sandro Lima (91), Heui-kyun Lee (16)
Suwon FC (3-4-3): Dong-Geon No (17), Byeong-hyeon Park (66), Hyun-Hun Kim (4), Lachlan Jackson (5), Yong Lee (88), Se-gye Sin (30), Bit-garam Yoon (14), Soon-min Hwang (20), In-pyo Oh (13), Dae-kwang Lee (39), Jae-woong Jang (29)
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
5
Timo Letschert
6
Yeong-kyu Ahn
3
Min-ki Lee
23
Ji-Hoon Jeong
33
Han-Bin Park
44
Soon-min Lee
32
Yeong-Jae Yu
91
Sandro Lima
16
Heui-kyun Lee
29
Jae-woong Jang
39
Dae-kwang Lee
13
In-pyo Oh
20
Soon-min Hwang
14
Bit-garam Yoon
30
Se-gye Sin
88
Yong Lee
5
Lachlan Jackson
4
Hyun-Hun Kim
66
Byeong-hyeon Park
17
Dong-Geon No
Suwon FC
3-4-3
Thay người | |||
19’ | Yeong-Jae Yu Seung-Un Ha | 19’ | Hyun-Hun Kim Dong-ho Jeong |
19’ | Ji-Hoon Jeong Han-gil Kim | 19’ | Dae-Kwang Lee Lars Veldwijk |
60’ | Han-Bin Park Ho-Yeon Jeong | 19’ | Jae-Woong Jang Seung-Woo Lee |
85’ | Young-Kyu Ahn Gyeong-jae Kim | 46’ | Se-Gye Shin Joo-Ho Park |
85’ | Heui-Kyun Lee Hu-seong Oh | 55’ | Soon-Min Hwang Kwang-hyeok Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Un Ha | Kwang-hyeok Lee | ||
Chang-moo Shin | Beom-Young Lee | ||
Gyeong-jae Kim | Dong-ho Jeong | ||
Jun Lee | Joo-Yeop Kim | ||
Han-gil Kim | Joo-Ho Park | ||
Ho-Yeon Jeong | Lars Veldwijk | ||
Hu-seong Oh | Seung-Woo Lee |
Nhận định Gwangju FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H | |
5 | | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B | |
10 | | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại