Thứ Tư, 15/10/2025
Cephas Malele
42
Leonid Slutsky
44
Wilson Manafa
45+1'
Kyoung-Rok Choi
45+2'
Jun-Soo Byeon
45+2'
Yool Heo
45+4'
Jasir Asani (Thay: Hu-Seong Oh)
57
Jasir Asani (Kiến tạo: Yool Heo)
58
Wilson Manafa (Thay: Zexiang Yang)
66
Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao)
66
Jin-Ho Kim
71
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)
74
Chang-Moo Sin (Thay: Heui-Kyun Lee)
75
Pengfei Xie (Thay: Haijian Wang)
77
Ji-Yong Jeong (Thay: Kyoung-Rok Choi)
79
Sung-Kwon Jo (Thay: Min-Gi Lee)
79
Kun-Hee Lee
81
Hanchao Yu (Thay: Cephas Malele)
84
Joao Carlos Teixeira
89

Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Gwangju FC
Gwangju FC
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Shanghai Shenhua

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Kim Gyeong-jae (23), Lee Min-ki (3), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Tae-joon Park (55), Oh Hu-seong (77), Lee Heui-kyun (10), Yool Heo (18)

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Aidi Fulangxisi (32), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Wang Haijian (33), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)

Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
15
Jun-Soo Byeon
23
Kim Gyeong-jae
3
Lee Min-ki
30
Choi Kyoung Rok
14
Ho-Yeon Jeong
55
Tae-joon Park
77
Oh Hu-seong
10
Lee Heui-kyun
18
Yool Heo
11
Cephas Malele
9
Andre Luis
10
João Carlos Teixeira
15
Wu Xi
33
Wang Haijian
17
Gao Tianyi
27
Shinichi Chan
5
Zhu Chenjie
32
Aidi Fulangxisi
16
Yang Zexiang
30
Bao Yaxiong
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
Thay người
57’
Hu-Seong Oh
Jasir Asani
66’
Tianyi Gao
Xu Haoyang
74’
Yool Heo
Kun-Hee Lee
66’
Zexiang Yang
Wilson Manafá
75’
Heui-Kyun Lee
Shin Chang-moo
77’
Haijian Wang
Xie Pengfei
79’
Min-Gi Lee
Cho Sung-gwon
84’
Cephas Malele
Hanchao Yu
79’
Kyoung-Rok Choi
Jeong Ji-yong
Cầu thủ dự bị
Hee-Dong Roh
Zhen Ma
Cho Sung-gwon
Zhengkai Zhou
Ahn Young-kyu
Shunkai Jin
Jasir Asani
Xu Haoyang
Lee Eu-ddeum
Wilson Manafá
Jeong Ji-yong
Xie Pengfei
Kun-Hee Lee
Hanchao Yu
Lee Sang-ki
Junchen Zhou
Lee Kang-hyeon
Yifan Wang
Shin Chang-moo
Ernanduo Fei
Kim Han-Gil
Jiawen Han
Minseo Moon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Gwangju FC

K League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow