Jung-hyo Lee thực hiện sự thay người thứ sáu của đội tại Sân vận động Bóng đá Gwangju với Hui-su Kang vào thay Oh Hu-seong.
Sung-Kwon Jo 7 | |
Oberdan 22 | |
Min-Gi Lee 23 | |
Kim Jong-woo (Thay: Kim Dong-jin) 46 | |
Bruno De Oliveira (Thay: Lee Min-ki) 46 | |
Sang-hyeok Cho (Thay: Lee Chang-woo) 46 | |
Sang-Hyeok Cho (Thay: Chang-Woo Lee) 46 | |
Jong-Woo Kim (Thay: Dong-Jin Kim) 46 | |
Bruno Oliveira (Thay: Min-Gi Lee) 46 | |
Hyeon-Je Kang (Thay: In-Sung Kim) 52 | |
Kyoung-Rok Choi 62 | |
Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee) 65 | |
Seung-Un Ha (Thay: Kyoung-Rok Choi) 65 | |
(Pen) Ho-Jae Lee 68 | |
Jeong-In Park (Thay: In-Hyeok Park) 78 | |
Bruno Oliveira 78 | |
Seung-Un Ha 84 | |
Sung-Dong Baek (Thay: Jorge Teixeira) 84 | |
Reis (Kiến tạo: Young-Kyu Ahn) 90+2' | |
Jeong-Won Eo 90+9' | |
Jong-Woo Kim 90+11' | |
Hyeon-Je Kang 90+11' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Pohang Steelers


Diễn biến Gwangju FC vs Pohang Steelers
V À A A O O O! Kang Hyeon-je giúp Pohang Steelers dẫn trước 2-3 ở Gwangju.
Kim Jong-woo bị phạt thẻ cho đội khách.
Quả đá phạt cho Gwangju ở phần sân nhà của họ.
Park Byeong-jin ra hiệu quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà của họ.
Cho Sung-gwon của Gwangju trông ổn và trở lại sân.
Gwangju thực hiện sự thay người thứ năm với Shin Chang-moo vào thay Cho Sung-gwon.
Eo Jeong-won của Pohang Steelers đã bị phạt thẻ ở Gwangju.
Cho Sung-gwon nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Quả đá phạt cho Gwangju ở phần sân nhà của họ.
Liệu Pohang Steelers có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gwangju?
Park Byeong-jin trao cho Gwangju một quả phát bóng.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Ahn Young-kyu.
V À A A O O O! Gwangju gỡ hòa 2-2 bằng một cú đánh đầu của Reis.
Phạt góc được trao cho Gwangju.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Park Byeong-jin ra hiệu quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà của họ.
Gwangju được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Gwangju, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Park Byeong-jin chỉ định một quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Jorge Teixeira bằng Paik Sung-Dong. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Park Tae-Ha.
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Pohang Steelers
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (23), Cho Sung-gwon (2), Ahn Young-kyu (6), Lee Min-ki (3), Choi Kyoung-rok (10), Tae-joon Park (55), Lee Kang-hyun (8), Oh Hu-seong (77), In-Hyeok Park (18), Reis (17)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hwang In-jae (21), Min-jun Kang (13), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Eo Jeong-won (2), Oberdan (8), Dong-Jin Kim (88), Kim In-sung (7), Chang-Woo Lee (66), Jorge Teixeira (9), Lee Ho-Jae (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Min-Gi Lee Bruno De Oliveira | 46’ | Chang-Woo Lee Sang-hyeok Cho |
| 65’ | Kyoung-Rok Choi Seung-Un Ha | 46’ | Dong-Jin Kim Kim Jong-woo |
| 65’ | Kang-Hyeon Lee Ju Se-jong | 52’ | In-Sung Kim Kang Hyeon-je |
| 78’ | In-Hyeok Park Jeong-in Park | 84’ | Jorge Teixeira Sung-Dong Baek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Yun Pyeong-guk | ||
Bruno De Oliveira | Jonathan Aspropotamitis | ||
Hui-su Kang | Kang Hyeon-je | ||
Hwang Jae hwan | Shin Kwang-hoon | ||
Seung-Un Ha | Sang-hyeok Cho | ||
Ju Se-jong | Kim Jong-woo | ||
Jeong-in Park | Dong-Hyeop Lee | ||
Kim Han-Gil | Sung-Dong Baek | ||
Shin Chang-moo | Seo-Woong Hwang | ||
Nhận định Gwangju FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
