Thứ Ba, 02/12/2025
Gabriel Tigrao (Thay: Hyeok-Joo An)
23
Han-Gil Kim (Thay: Ji-Hoon Jeong)
23
Seung-Hwan Lee
30
Kun-Hee Lee
33
Heui-Kyun Lee
37
Jae-Joon An (Thay: Yong-Joon Heo)
46
Jorge Teixeira (Thay: Sung-Dong Baek)
46
Kyoung-Rok Choi (Thay: Chang-Moo Sin)
46
Gabriel Tigrao
49
Young-Kyu Ahn
55
Jong-Woo Kim (Thay: Chan-Hee Han)
56
Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim)
62
Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim)
65
Kyoung-Rok Choi (Kiến tạo: Han-Gil Kim)
72
Tae-Seok Lee (Thay: Yun-Sang Hong)
72
Tae-Seok Lee
73
Tae-Joon Park
80
Tae-Joon Park (Thay: Kang-Hyeon Lee)
80
Gabriel Tigrao
87
Wanderson (Kiến tạo: Jorge Teixeira)
90
Jun-Soo Byeon (Thay: Min-Gi Lee)
90

Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Gwangju FC
Gwangju FC
Pohang Steelers
Pohang Steelers
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Pohang Steelers

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Ahn Young-kyu (6), Kim Gyeong-jae (23), Lee Min-ki (3), Ji-Hoon Jeong (16), Lee Kang-hyeon (24), Lee Heui-kyun (10), Hyeok-Joo An (28), Shin Chang-moo (40), Kun-Hee Lee (20)

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Sang-Ki Min (39), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Chan-Hee Han (16), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Sung-Dong Baek (10), Heo Yong-jun (14)

Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
6
Ahn Young-kyu
23
Kim Gyeong-jae
3
Lee Min-ki
16
Ji-Hoon Jeong
24
Lee Kang-hyeon
10
Lee Heui-kyun
28
Hyeok-Joo An
40
Shin Chang-moo
20
Kun-Hee Lee
14
Heo Yong-jun
10
Sung-Dong Baek
37
Yun-Sang Hong
2
Eo Jeong-won
16
Chan-Hee Han
7
Kim In-sung
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
39
Sang-Ki Min
17
Shin Kwang-hoon
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
23’
Hyeok-Joo An
Gabriel Tigrao
46’
Sung-Dong Baek
Jorge Teixeira
23’
Ji-Hoon Jeong
Kim Han-gil
46’
Yong-Joon Heo
Jae-Joon An
46’
Chang-Moo Sin
Choi Kyoung Rok
56’
Chan-Hee Han
Kim Jong-woo
80’
Kang-Hyeon Lee
Tae-joon Park
65’
In-Sung Kim
Jeong Jae-Hee
90’
Min-Gi Lee
Jun-Soo Byeon
72’
Yun-Sang Hong
Tae-Seok Lee
Cầu thủ dự bị
Hee-Dong Roh
Lee Seung-hwan
Jun-Soo Byeon
Jonathan Aspropotamitis
Cho Sung-gwon
Tae-Seok Lee
Tae-joon Park
Kim Jong-woo
Oh Hu-seong
Dong-Jin Kim
Choi Kyoung Rok
Jorge Teixeira
Gabriel Tigrao
Kang Hyeon-je
Kim Han-gil
Jae-Joon An
Beka Mikeltadze
Jeong Jae-Hee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
03/10 - 2021
08/04 - 2023
03/06 - 2023
13/08 - 2023
17/03 - 2024
28/05 - 2024
13/09 - 2024
22/03 - 2025
18/05 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Gwangju FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow