Dong-Jin Kim (Kiến tạo: Min-Ho Yoon) 6 | |
Dong-Hee Lee 25 | |
Lee Sang-ki (Thay: Alexandar Popovic) 39 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Alexandar Popovic) 39 | |
Ho-Yeon Jeong (Thay: Min-Seo Moon) 39 | |
Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim) 46 | |
Yun-Sang Hong (Thay: Min-Ho Yoon) 51 | |
Tae-Joon Park 54 | |
Kwang-Hoon Shin 58 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Sung-Dong Baek) 62 | |
Kwang-Hoon Shin 69 | |
Kang-Hyeon Lee 70 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Kyoung-Rok Choi) 70 | |
Jeong-Won Eo (Thay: Yong-Joon Heo) 73 | |
Chan-Hee Han (Thay: Dong-Jin Kim) 73 | |
Eu-Deum Lee (Thay: Jin-Ho Kim) 78 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Beka Mikeltadze) 78 | |
Jin-Ho Kim 90+9' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Gwangju FC

Pohang Steelers
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Pohang Steelers
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Alexandar Popovic (4), Jun-Soo Byeon (15), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Ji-Sung Eom (7), Choi Kyoung Rok (30), Beka Mikeltadze (99)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Sung-Dong Baek (10), Yoon Min-Ho (19), Heo Yong-jun (14)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
4
Alexandar Popovic
15
Jun-Soo Byeon
18
Yool Heo
27
Kim Jin-ho
11
Gabriel Tigrao
55
Tae-joon Park
88
Minseo Moon
7
Ji-Sung Eom
30
Choi Kyoung Rok
99
Beka Mikeltadze
14
Heo Yong-jun
19
Yoon Min-Ho
10
Sung-Dong Baek
8
Oberdan
88
Dong-Jin Kim
7
Kim In-sung
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
3
Lee Dong-hee
17
Shin Kwang-hoon
21
Hwang In-jae

Pohang Steelers
4-4-2
| Thay người | |||
| 39’ | Min-Seo Moon Ho-Yeon Jeong | 46’ | In-Sung Kim Jeong Jae-Hee |
| 39’ | Alexandar Popovic Lee Sang-ki | 51’ | Min-Ho Yoon Yun-Sang Hong |
| 70’ | Kyoung-Rok Choi Lee Kang-hyeon | 62’ | Sung-Dong Baek Lee Ho-Jae |
| 78’ | Beka Mikeltadze Kun-Hee Lee | 73’ | Yong-Joon Heo Eo Jeong-won |
| 78’ | Jin-Ho Kim Lee Eu-ddeum | 73’ | Dong-Jin Kim Chan-Hee Han |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Kang-hyeon | Yun Pyeong-guk | ||
Kim Han-gil | Lee Gyu-baeg | ||
Kun-Hee Lee | Eo Jeong-won | ||
Ho-Yeon Jeong | Choi Hyeon-woong | ||
Hee-Dong Roh | Chan-Hee Han | ||
Lee Eu-ddeum | Ryun-Sung Kim | ||
Lee Sang-ki | Yun-Sang Hong | ||
Kim Gyeong-jae | Jeong Jae-Hee | ||
Jeong Ji-yong | Lee Ho-Jae | ||
Nhận định Gwangju FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
