Thứ Ba, 02/12/2025
Dong-Jin Kim (Kiến tạo: Min-Ho Yoon)
6
Dong-Hee Lee
25
Lee Sang-ki (Thay: Alexandar Popovic)
39
Sang-Gi Lee (Thay: Alexandar Popovic)
39
Ho-Yeon Jeong (Thay: Min-Seo Moon)
39
Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim)
46
Yun-Sang Hong (Thay: Min-Ho Yoon)
51
Tae-Joon Park
54
Kwang-Hoon Shin
58
Ho-Jae Lee (Thay: Sung-Dong Baek)
62
Kwang-Hoon Shin
69
Kang-Hyeon Lee
70
Kang-Hyeon Lee (Thay: Kyoung-Rok Choi)
70
Jeong-Won Eo (Thay: Yong-Joon Heo)
73
Chan-Hee Han (Thay: Dong-Jin Kim)
73
Eu-Deum Lee (Thay: Jin-Ho Kim)
78
Kun-Hee Lee (Thay: Beka Mikeltadze)
78
Jin-Ho Kim
90+9'

Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Gwangju FC
Gwangju FC
Pohang Steelers
Pohang Steelers
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Pohang Steelers

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Alexandar Popovic (4), Jun-Soo Byeon (15), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Ji-Sung Eom (7), Choi Kyoung Rok (30), Beka Mikeltadze (99)

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Sung-Dong Baek (10), Yoon Min-Ho (19), Heo Yong-jun (14)

Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
4
Alexandar Popovic
15
Jun-Soo Byeon
18
Yool Heo
27
Kim Jin-ho
11
Gabriel Tigrao
55
Tae-joon Park
88
Minseo Moon
7
Ji-Sung Eom
30
Choi Kyoung Rok
99
Beka Mikeltadze
14
Heo Yong-jun
19
Yoon Min-Ho
10
Sung-Dong Baek
8
Oberdan
88
Dong-Jin Kim
7
Kim In-sung
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
3
Lee Dong-hee
17
Shin Kwang-hoon
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
39’
Min-Seo Moon
Ho-Yeon Jeong
46’
In-Sung Kim
Jeong Jae-Hee
39’
Alexandar Popovic
Lee Sang-ki
51’
Min-Ho Yoon
Yun-Sang Hong
70’
Kyoung-Rok Choi
Lee Kang-hyeon
62’
Sung-Dong Baek
Lee Ho-Jae
78’
Beka Mikeltadze
Kun-Hee Lee
73’
Yong-Joon Heo
Eo Jeong-won
78’
Jin-Ho Kim
Lee Eu-ddeum
73’
Dong-Jin Kim
Chan-Hee Han
Cầu thủ dự bị
Lee Kang-hyeon
Yun Pyeong-guk
Kim Han-gil
Lee Gyu-baeg
Kun-Hee Lee
Eo Jeong-won
Ho-Yeon Jeong
Choi Hyeon-woong
Hee-Dong Roh
Chan-Hee Han
Lee Eu-ddeum
Ryun-Sung Kim
Lee Sang-ki
Yun-Sang Hong
Kim Gyeong-jae
Jeong Jae-Hee
Jeong Ji-yong
Lee Ho-Jae

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
03/10 - 2021
08/04 - 2023
03/06 - 2023
13/08 - 2023
17/03 - 2024
28/05 - 2024
13/09 - 2024
22/03 - 2025
18/05 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Gwangju FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow