Zeca (Kiến tạo: Sung-Dong Baek) 11 | |
(og) Oberdan 26 | |
Timo Letschert 31 | |
Zeca 34 | |
Wanderson (Thay: Sim Sang-min) 46 | |
Heui-kyun Lee (Thay: Min-ki Lee) 46 | |
Wanderson (Thay: Sang-Min Sim) 46 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Min-Gi Lee) 46 | |
Oberdan 53 | |
Hyeon-Seok Doo 56 | |
Kwang-Hoon Shin (Thay: Seung-Mo Lee) 57 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Thomas) 63 | |
Yool Heo (Thay: Han-Bin Park) 63 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Zeca) 63 | |
Ji-Seong Um (Kiến tạo: Jasir Asani) 65 | |
Sung-Dong Baek 72 | |
Sung-Dong Baek 74 | |
Jasir Asani 75 | |
Yool Heo 75 | |
Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Sung-Dong Baek) 75 | |
Seung-Wook Park 75 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jasir Asani) 77 | |
Young-Kyu Ahn 78 | |
Kwang-Hoon Shin 79 | |
Hyeon-Seok Doo (Kiến tạo: Young-Kyu Ahn) 82 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Ji-Seong Um) 87 | |
Jae-Hun Cho (Thay: In-Sung Kim) 89 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Gwangju FC

Pohang Steelers
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Pohang Steelers
Gwangju FC (4-4-2): Jun Lee (21), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Seong Um (7), Han-Bin Park (33), Thomas (30)
Pohang Steelers (4-5-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), In-sung Kim (7), Oberdan (8), Young-Jun Go (11), Seung-Mo Lee (16), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)

Gwangju FC
4-4-2
21
Jun Lee
13 2
Hyeon-Seok Doo
5
Timo Letschert
6
Yeong-kyu Ahn
3
Min-ki Lee
11
Jasir Asani
14
Ho-Yeon Jeong
44
Soon-min Lee
7
Ji-Seong Um
33
Han-Bin Park
30
Thomas
9
Zeca
10
Sung-Dong Baek
16
Seung-Mo Lee
11
Young-Jun Go
8
Oberdan
7
In-sung Kim
2
Sang-Min Sim
5
Alex Grant
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang

Pohang Steelers
4-5-1
| Thay người | |||
| 46’ | Min-Gi Lee Heui-kyun Lee | 46’ | Sang-Min Sim Wanderson |
| 63’ | Thomas Kang-hyeon Lee | 57’ | Seung-Mo Lee Kwang-hoon Shin |
| 63’ | Han-Bin Park Yool Heo | 63’ | Zeca Ho-Jae Lee |
| 77’ | Jasir Asani Han-gil Kim | 89’ | In-Sung Kim Jae-hun Cho |
| 87’ | Ji-Seong Um Sang-ki Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sang-ki Lee | Pyeong-guk Yun | ||
Aaron Calver | Kwang-hoon Shin | ||
Han-gil Kim | Gyu-baeg Lee | ||
Heui-kyun Lee | Jun-ho Kim | ||
Kang-hyeon Lee | Jae-hun Cho | ||
Yool Heo | Wanderson | ||
Tae-joon Kim | Ho-Jae Lee | ||
Nhận định Gwangju FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
