Jin-Ho Kim 28 | |
Jin-Seob Park 30 | |
Jin-Ho Kim 32 | |
Kyoung-Rok Choi 45+3' | |
Kwon Chang-Hoon (Thay: Andrigo) 46 | |
Shin Chang-moo (Thay: Minseo Moon) 46 | |
Orobo Tiago (Thay: Park Jae-yong) 46 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Andrigo) 46 | |
Tiago Orobo (Thay: Jae-Yong Bak) 46 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Hyeok-Joo An) 46 | |
Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 46 | |
Seung-Woo Lee 60 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Jin-Gyu Kim) 60 | |
Jin-Woo Jeon (Thay: Seon-Min Moon) 74 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Chang-Hoon Kwon) 75 | |
Kook-Young Han 76 | |
Seung-Un Ha (Thay: Kyoung-Rok Choi) 77 | |
Min-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 80 | |
Ha-Jun Kim (Thay: Je-Woon Yeon) 85 | |
Kook-Young Han 90 | |
Tae-Hyun Kim 90 | |
(Pen) Chang-Moo Sin 90+3' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Gwangju FC

Jeonbuk FC
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Kim Jin-ho (27), Choi Kyoung Rok (30), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Hyeok-Joo An (28), Kun-Hee Lee (20), Ho-Yeon Jeong (14)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jun-Hong Kim (71), Kim Tae hwan (39), Park Jin-seob (4), Je-woon Yeon (94), Tae-Hyun Kim (66), Andrigo (30), Han Kook-young (91), Yeong-Jae Lee (8), Moon Seon-min (27), Jin-Gyu Kim (97), Jaeyong Bak (16)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
15
Jun-Soo Byeon
6
Ahn Young-kyu
27
Kim Jin-ho
30
Choi Kyoung Rok
55
Tae-joon Park
88
Minseo Moon
28
Hyeok-Joo An
20
Kun-Hee Lee
14
Ho-Yeon Jeong
16
Jaeyong Bak
97
Jin-Gyu Kim
27
Moon Seon-min
8
Yeong-Jae Lee
91
Han Kook-young
30
Andrigo
66
Tae-Hyun Kim
94
Je-woon Yeon
4
Park Jin-seob
39
Kim Tae hwan
71
Jun-Hong Kim

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Min-Seo Moon Shin Chang-moo | 46’ | Andrigo Kwon Chang-Hoon |
| 46’ | Hyeok-Joo An Lee Heui-kyun | 46’ | Jae-Yong Bak Orobo Tiago |
| 46’ | Kun-Hee Lee Yool Heo | 60’ | Jin-Gyu Kim Seung-Woo Lee |
| 77’ | Kyoung-Rok Choi Seung-Un Ha | 74’ | Seon-Min Moon Jin-woo Jeon |
| 80’ | Hyeon-Seok Doo Lee Min-ki | 85’ | Je-Woon Yeon Ha-Jun Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Si-Hyeon Gong | ||
Kim Gyeong-jae | Hong Jeong-ho | ||
Cho Sung-gwon | Ha-Jun Kim | ||
Lee Min-ki | Ahn Hyun-beom | ||
Lee Kang-hyeon | Bismarck Adjei-Boateng | ||
Shin Chang-moo | Jin-woo Jeon | ||
Seung-Un Ha | Kwon Chang-Hoon | ||
Lee Heui-kyun | Seung-Woo Lee | ||
Yool Heo | Orobo Tiago | ||
Nhận định Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
