Soo-Bin Lee 9 | |
Yool Heo 35 | |
Jasir Asani 43 | |
Ja-Ryong Koo 45 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jasir Asani) 56 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Jae-Moon Ryu) 62 | |
Soon-Min Lee 64 | |
Thomas 67 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Beka Mikeltadze) 70 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo) 70 | |
(og) Hyeon-Seok Doo 73 | |
Woo-Jae Jung (Thay: Soo-Bin Lee) 76 | |
Eu-Deum Lee (Thay: Sang-Gi Lee) 80 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Thomas) 80 | |
Joon-Ho Lee (Thay: Gustavo) 89 | |
Andre Luis (Thay: Seon-Min Moon) 89 | |
Jin-Su Kim 90+1' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Gwangju FC

Jeonbuk FC
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Sang-ki Lee (22), Aaron Calver (28), Yeong-kyu Ahn (6), Hyeon-Seok Doo (13), Jasir Asani (11), Beka Mikeltadze (99), Soon-min Lee (44), Ji-Sung Eom (7), Yool Heo (9), Thomas (30)
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Ja-ryong Koo (15), Tae-Wook Jeong (3), Jeong-ho Hong (26), Jin-su Kim (23), Hyun-beom Ahn (94), Soo-bin Lee (16), Jae-moon Ryu (29), Seon-min Moon (27), Gustavo (9), Jun Amano (21)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
22
Sang-ki Lee
28
Aaron Calver
6
Yeong-kyu Ahn
13
Hyeon-Seok Doo
11
Jasir Asani
99
Beka Mikeltadze
44
Soon-min Lee
7
Ji-Sung Eom
9
Yool Heo
30
Thomas
21
Jun Amano
9
Gustavo
27
Seon-min Moon
29
Jae-moon Ryu
16
Soo-bin Lee
94
Hyun-beom Ahn
23
Jin-su Kim
26
Jeong-ho Hong
3
Tae-Wook Jeong
15
Ja-ryong Koo
13
Min-Ki Jeong

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 56’ | Jasir Asani Han-gil Kim | 62’ | Jae-Moon Ryu Seong-Ung Maeng |
| 70’ | Yool Heo Kun-Hee Lee | 76’ | Soo-Bin Lee Woo-jae Jeong |
| 70’ | Beka Mikeltadze Kang-hyeon Lee | 89’ | Gustavo Joon ho Lee |
| 80’ | Thomas Chang-moo Shin | 89’ | Seon-Min Moon Andre Luis |
| 80’ | Sang-Gi Lee Eu-ddeum Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kun-Hee Lee | Si-Hyeon Gong | ||
Kang-hyeon Lee | Joon ho Lee | ||
Chang-moo Shin | Woo-jae Jeong | ||
Han-gil Kim | Seong-Ung Maeng | ||
Jun Lee | Cheol-sun Choi | ||
Seung-Woo Kim | Tomas Petrasek | ||
Eu-ddeum Lee | Andre Luis | ||
Nhận định Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
