Soon-Min Lee (Kiến tạo: Hyeon-Seok Doo) 20 | |
Gue-Sung Cho (Thay: Dong-Joon Lee) 46 | |
Min-Kyu Song (Thay: Rafael Silva) 46 | |
Ji-Seong Um (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Timo Letschert 59 | |
Ho-Yeon Jeong (Thay: Heui-Kyun Lee) 66 | |
Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han) 69 | |
Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han) 73 | |
Chang-Woo Park (Thay: Chul-Soon Choi) 77 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Han-Gil Kim) 80 | |
Jun Amano (Thay: Gustavo) 83 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Thomas) 87 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Min-Gi Lee) 87 | |
Kun-Hee Lee (Kiến tạo: Ho-Yeon Jeong) 90+2' | |
Seon-Min Moon 90+5' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Gwangju FC

Jeonbuk FC
39 Kiểm soát bóng 61
4 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Gwangju FC (4-4-2): Jun Lee (21), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Ji-Hoon Jeong (23), Kang-hyeon Lee (24), Soon-min Lee (44), Han-gil Kim (10), Thomas (30), Heui-kyun Lee (16)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Woo-jae Jeong (32), Ja-ryong Koo (15), Tae-Wook Jeong (3), Cheol-sun Choi (25), Kyo-won Han (7), Jin seob Park (4), Jae-moon Ryu (29), Dong-jun Lee (11), Rafael Silva (19), Gustavo (9)

Gwangju FC
4-4-2
21
Jun Lee
13
Hyeon-Seok Doo
5
Timo Letschert
6
Yeong-kyu Ahn
3
Min-ki Lee
23
Ji-Hoon Jeong
24
Kang-hyeon Lee
44
Soon-min Lee
10
Han-gil Kim
30
Thomas
16
Heui-kyun Lee
9
Gustavo
19
Rafael Silva
11
Dong-jun Lee
29
Jae-moon Ryu
4
Jin seob Park
7
Kyo-won Han
25
Cheol-sun Choi
3
Tae-Wook Jeong
15
Ja-ryong Koo
32
Woo-jae Jeong
1
Jeong-hoon Kim

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Ji-Hoon Jeong Ji-Seong Um | 46’ | Dong-Joon Lee Jo Gue-sung |
| 66’ | Heui-Kyun Lee Ho-Yeon Jeong | 46’ | Rafael Silva Song Min-kyu |
| 80’ | Han-Gil Kim Chang-moo Shin | 69’ | Gyo-Won Han Seon-min Moon |
| 87’ | Thomas Kun-Hee Lee | 77’ | Chul-Soon Choi Chang-woo Park |
| 87’ | Min-Gi Lee Sang-ki Lee | 83’ | Gustavo Jun Amano |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kun-Hee Lee | Min-Ki Jeong | ||
Hee-Dong Roh | Geon-Ung Kim | ||
Gyeong-jae Kim | Jo Gue-sung | ||
Sang-ki Lee | Jun Amano | ||
Ho-Yeon Jeong | Song Min-kyu | ||
Chang-moo Shin | Seon-min Moon | ||
Ji-Seong Um | Chang-woo Park | ||
Nhận định Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
