Chủ Nhật, 02/11/2025
Je-Ho Yu
21
Chang-Min Lee
24
Seung-Sub Kim (Thay: Jun-Ha Kim)
32
Tae-Hee Nam
37
Seung-Un Ha (Thay: Ji-Hoon Jeong)
46
Chang-Moo Sin
55
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: In-Hyeok Park)
72
Sang-Min Sim (Thay: Min-Gi Lee)
72
Min-Kyu Jang (Thay: Tae-Hyun An)
74
Sang-Eun Shin (Thay: Jae-Hyeok Oh)
74
Min-Seo Moon (Thay: Je-Ho Yu)
83

Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeju United

số liệu thống kê
Gwangju FC
Gwangju FC
Jeju United
Jeju United
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gwangju FC vs Jeju United

Tất cả (21)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Chang-Moo Sin rời sân và được thay thế bởi Young-Kyu Ahn.

90+1'

Sung-Kwon Jo đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Holmbert Aron Fridjonsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Holmbert Aron Fridjonsson đã ghi bàn!

89'

Ryun-Sung Kim rời sân và được thay thế bởi Woon Jeong.

83'

Je-Ho Yu rời sân và được thay thế bởi Min-Seo Moon.

79'

Reis đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Chang-Moo Sin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chang-Moo Sin đã ghi bàn!

74'

Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.

74'

Tae-Hyun An rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Jang.

72'

Min-Gi Lee rời sân và được thay thế bởi Sang-Min Sim.

72'

In-Hyeok Park rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.

55' Thẻ vàng cho Chang-Moo Sin.

Thẻ vàng cho Chang-Moo Sin.

46'

Ji-Hoon Jeong rời sân và được thay thế bởi Seung-Un Ha.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Tae-Hee Nam.

Thẻ vàng cho Tae-Hee Nam.

32'

Jun-Ha Kim rời sân và được thay thế bởi Seung-Sub Kim.

24' Thẻ vàng cho Chang-Min Lee.

Thẻ vàng cho Chang-Min Lee.

21' Thẻ vàng cho Je-Ho Yu.

Thẻ vàng cho Je-Ho Yu.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeju United

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (5), Si-Woo Jin (20), Lee Min-ki (3), Shin Chang-moo (40), Lee Kang-hyun (8), Je-ho Yu (14), Ji-Hoon Jeong (16), Reis (17), In-Hyeok Park (18)

Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Ahn Tae-hyun (22), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), In-Soo Yu (17), Jae-Hyeok Oh (18), Chang-Min Lee (8), Jun-Ha Kim (27), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)

Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
2
Cho Sung-gwon
5
Jun-Soo Byeon
20
Si-Woo Jin
3
Lee Min-ki
40
Shin Chang-moo
8
Lee Kang-hyun
14
Je-ho Yu
16
Ji-Hoon Jeong
17
Reis
18
In-Hyeok Park
10
Nam Tae Hee
9
Yuri
27
Jun-Ha Kim
8
Chang-Min Lee
18
Jae-Hyeok Oh
17
In-Soo Yu
40
Ryun-Sung Kim
4
Ju-Hun Song
26
Lim Chae-min
22
Ahn Tae-hyun
21
Chan Gi An
Jeju United
Jeju United
4-4-2
Thay người
46’
Ji-Hoon Jeong
Seung-Un Ha
32’
Jun-Ha Kim
Seung-Sub Kim
72’
Min-Gi Lee
Sang-Min Sim
74’
Tae-Hyun An
Jang Min-gyu
72’
In-Hyeok Park
Holmbert Aron Fridjonsson
74’
Jae-Hyeok Oh
Shin Sang-eun
83’
Je-Ho Yu
Moon Min-seo
Cầu thủ dự bị
Hee-Dong Roh
Cho Seong-been
Ahn Young-kyu
Jae-Woo Kim
Sang-Min Sim
Jang Min-gyu
Choi Kyoung-rok
Jeong Woon
Seung-Un Ha
Kwon Sun-ho
Oh Hu-seong
Jung-Min Kim
Ju Se-jong
Tiago Alves
Moon Min-seo
Seung-Sub Kim
Holmbert Aron Fridjonsson
Shin Sang-eun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
20/03 - 2021
19/05 - 2021
18/09 - 2021
26/04 - 2023
11/07 - 2023
01/10 - 2023
01/05 - 2024
30/06 - 2024
22/09 - 2024
10/11 - 2024
06/04 - 2025
18/06 - 2025
30/08 - 2025
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Gwangju FC

K League 1
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Jeju United

K League 1
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3513913-348H B B T T
2FC AnyangFC Anyang3513616245H H T B T
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai35101114-641H B T H B
4Suwon FCSuwon FC3510916-639T H B B H
5Jeju UnitedJeju United359818-1335B H B T B
6Daegu FCDaegu FC3561118-2129H T H H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3521952972H H T B H
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen35171081161H T T T T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu35177111658T T B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3516613-454B B T B T
5FC SeoulFC Seoul35121211148H H B T B
6Gangwon FCGangwon FC35111212-645H H H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow