Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Je-Ho Yu 21 | |
Chang-Min Lee 24 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Jun-Ha Kim) 32 | |
Tae-Hee Nam 37 | |
Seung-Un Ha (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Chang-Moo Sin 55 | |
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: In-Hyeok Park) 72 | |
Sang-Min Sim (Thay: Min-Gi Lee) 72 | |
Min-Kyu Jang (Thay: Tae-Hyun An) 74 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Jae-Hyeok Oh) 74 | |
Min-Seo Moon (Thay: Je-Ho Yu) 83 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeju United


Diễn biến Gwangju FC vs Jeju United
Chang-Moo Sin rời sân và được thay thế bởi Young-Kyu Ahn.
Sung-Kwon Jo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Holmbert Aron Fridjonsson đã ghi bàn!
Ryun-Sung Kim rời sân và được thay thế bởi Woon Jeong.
Je-Ho Yu rời sân và được thay thế bởi Min-Seo Moon.
Reis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chang-Moo Sin đã ghi bàn!
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Tae-Hyun An rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Jang.
Min-Gi Lee rời sân và được thay thế bởi Sang-Min Sim.
In-Hyeok Park rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Thẻ vàng cho Chang-Moo Sin.
Ji-Hoon Jeong rời sân và được thay thế bởi Seung-Un Ha.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tae-Hee Nam.
Jun-Ha Kim rời sân và được thay thế bởi Seung-Sub Kim.
Thẻ vàng cho Chang-Min Lee.
Thẻ vàng cho Je-Ho Yu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeju United
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (5), Si-Woo Jin (20), Lee Min-ki (3), Shin Chang-moo (40), Lee Kang-hyun (8), Je-ho Yu (14), Ji-Hoon Jeong (16), Reis (17), In-Hyeok Park (18)
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Ahn Tae-hyun (22), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), In-Soo Yu (17), Jae-Hyeok Oh (18), Chang-Min Lee (8), Jun-Ha Kim (27), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Ji-Hoon Jeong Seung-Un Ha | 32’ | Jun-Ha Kim Seung-Sub Kim |
| 72’ | Min-Gi Lee Sang-Min Sim | 74’ | Tae-Hyun An Jang Min-gyu |
| 72’ | In-Hyeok Park Holmbert Aron Fridjonsson | 74’ | Jae-Hyeok Oh Shin Sang-eun |
| 83’ | Je-Ho Yu Moon Min-seo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Cho Seong-been | ||
Ahn Young-kyu | Jae-Woo Kim | ||
Sang-Min Sim | Jang Min-gyu | ||
Choi Kyoung-rok | Jeong Woon | ||
Seung-Un Ha | Kwon Sun-ho | ||
Oh Hu-seong | Jung-Min Kim | ||
Ju Se-jong | Tiago Alves | ||
Moon Min-seo | Seung-Sub Kim | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Shin Sang-eun | ||
Nhận định Gwangju FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 9 | 13 | -3 | 48 | H B B T T | |
| 2 | 35 | 13 | 6 | 16 | 2 | 45 | H H T B T | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H | |
| 5 | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | B H B T B | |
| 6 | 35 | 6 | 11 | 18 | -21 | 29 | H T H H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H | |
| 2 | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T | |
| 3 | 35 | 17 | 7 | 11 | 16 | 58 | T T B T B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
