Bóng an toàn khi Gwangju được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Min-Seo Moon 18 | |
Tae-Hyun An 27 | |
Jun-Hyeok Choi (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Jun-Soo Byeon (Thay: Bruno Oliveira) 46 | |
Dong-Jin Park (Thay: Evandro) 46 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Jun-Ha Kim) 53 | |
Seung-Un Ha (Thay: Hu-Seong Oh) 71 | |
Han-Gil Kim (Thay: Sung-Kwon Jo) 74 | |
Valdenilson Da Paz Denilson (Thay: In-Soo Yu) 79 | |
Jae-Hyeok Oh (Thay: Geon-Woong Kim) 79 | |
Hui-Su Kang (Thay: Kang-Hyeon Lee) 82 | |
Reis 90 | |
Dong-Jin Park 90+4' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeju United


Diễn biến Gwangju FC vs Jeju United
Jeju SK thực hiện quả ném biên ở phần sân của Gwangju.
Ném biên cho Gwangju ở phần sân của Jeju SK.
Ném biên cho Jeju SK ở phần sân nhà.
Tại Sân vận động Bóng đá Gwangju, Park Dong-jin đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Gwangju.
Đá phạt cho Gwangju ở phần sân nhà.
Ném biên cho Jeju SK tại Sân vận động Bóng đá Gwangju.
Reis ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0 tại Sân vận động Bóng đá Gwangju.
Đá phạt cho Jeju SK ở phần sân nhà.
Tae-joon Park của Gwangju có vẻ ổn và trở lại sân.
Tae-joon Park bị ngã và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Tại Gwangju, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Gwangju được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shin Yong-jun ra hiệu cho Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shin Yong-jun trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Jung-hyo Lee (Gwangju) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với việc Hui-su Kang thay thế Lee Kang-hyun.
Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Jeju SK ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Kim Geon-Ung bằng Oh Jae-hyeok. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Kim Hak-bum.
Kim Hak-bum thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Sân vận động Bóng đá Gwangju với việc Denilson thay thế Yu In-soo.
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeju United
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Ahn Young-kyu (6), Bruno De Oliveira (4), Kim Jin-ho (23), Jasir Asani (7), Tae-joon Park (55), Lee Kang-hyun (8), Oh Hu-seong (77), Reis (17), Moon Min-seo (88)
Jeju United (4-3-3): Kim Dong-jun (1), Ahn Tae-hyun (22), Jang Min-gyu (3), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Chang-Min Lee (8), Nam Tae Hee (10), Kim Geon-Ung (14), Jun-Ha Kim (27), Evandro (11), In-Soo Yu (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Min-Seo Moon Choi Jun-hyeok | 46’ | Evandro Dong-Jin Park |
| 46’ | Bruno Oliveira Jun-Soo Byeon | 53’ | Jun-Ha Kim Kim Ju-kong |
| 71’ | Hu-Seong Oh Seung-Un Ha | 79’ | Geon-Woong Kim Jae-Hyeok Oh |
| 74’ | Sung-Kwon Jo Kim Han-Gil | 79’ | In-Soo Yu Valdenilson Da Paz Denilson |
| 82’ | Kang-Hyeon Lee Hui-su Kang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Kim Ju-kong | ||
Hui-su Kang | Chang-Woo Rim | ||
Jeong-in Park | Byung-wook Choi | ||
Seung-Un Ha | Lim Chae-min | ||
Shin Chang-moo | Italo | ||
Choi Jun-hyeok | Chan Gi An | ||
Jun-Soo Byeon | Jae-Hyeok Oh | ||
Kim Han-Gil | Dong-Jin Park | ||
Ju Se-jong | Valdenilson Da Paz Denilson | ||
Nhận định Gwangju FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
