Beka Mikeltadze (Thay: Jin-Ho Kim) 28 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Yun-ho Kim) 28 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Ji-Hoon Jeong) 28 | |
Beka Mikeltadze (Thay: Yun-ho Kim) 28 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Jung Ji-Hun) 30 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Ji-Hoon Jeong) 30 | |
Beka Mikeltadze (Thay: Yun-ho Kim) 30 | |
Chae-Min Lim 43 | |
Ju-Yong Lee 43 | |
Jin-Ho Kim 43 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Chang-Moo Sin) 46 | |
Jasir Asani 55 | |
Jasir Asani (Thay: Han-Gil Kim) 55 | |
Jun-Soo Byeon 59 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Reis) 60 | |
Jin-Su Seo (Thay: Galego) 60 | |
Italo (Thay: Jong-Mu Han) 60 | |
Kaina Yoshio (Kiến tạo: Yuri Jonathan) 67 | |
Sung-Kwon Jo (Thay: Min-Gi Lee) 78 | |
Tae-Hwan Kim (Thay: Geon-Woong Kim) 90 | |
Ju-Yeong Park (Thay: Yuri Jonathan) 90 | |
Jin-Su Seo 90+2' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Gwangju FC

Jeju United
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeju United
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Ahn Young-kyu (6), Jun-Soo Byeon (15), Lee Min-ki (3), Kim Han-gil (47), Lee Kang-hyeon (24), Ho-Yeon Jeong (14), Ji-Hoon Jeong (16), Shin Chang-moo (40), Yun-ho Kim (98)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Tae-hyun Ahn (22), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Lee Ju-yong (32), Galego (73), Kim Geon-Ung (8), Kaina Yoshio (47), Han Jong-moo (24), Reis (10), Yuri (9)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
6
Ahn Young-kyu
15
Jun-Soo Byeon
3
Lee Min-ki
47
Kim Han-gil
24
Lee Kang-hyeon
14
Ho-Yeon Jeong
16
Ji-Hoon Jeong
40
Shin Chang-moo
98
Yun-ho Kim
9
Yuri
10
Reis
24
Han Jong-moo
47
Kaina Yoshio
8
Kim Geon-Ung
73
Galego
32
Lee Ju-yong
4
Ju-Hun Song
26
Im Chai-min
22
Tae-hyun Ahn
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 30’ | Ji-Hoon Jeong Gabriel Tigrao | 60’ | Jong-Mu Han Italo |
| 30’ | Yun-ho Kim Beka Mikeltadze | 60’ | Reis Kim Ju-kong |
| 46’ | Chang-Moo Sin Lee Heui-kyun | 60’ | Galego Seo Jin-su |
| 55’ | Han-Gil Kim Jasir Asani | 90’ | Geon-Woong Kim Kim Tae-hwan |
| 78’ | Min-Gi Lee Cho Sung-gwon | 90’ | Yuri Jonathan Ju-Yeong Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jun Lee | Chan Gi An | ||
Yool Heo | Hong Jun-ho | ||
Cho Sung-gwon | Kim Tae-hwan | ||
Lee Heui-kyun | Jae-Seok Hong | ||
Choi Kyoung Rok | Jung-Min Kim | ||
Oh Hu-seong | Italo | ||
Jasir Asani | Ju-Yeong Park | ||
Gabriel Tigrao | Kim Ju-kong | ||
Beka Mikeltadze | Seo Jin-su | ||
Nhận định Gwangju FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
