Chang-Moo Sin (Kiến tạo: Ho-Yeon Jeong) 8 | |
Tae-Hyun An (Kiến tạo: Chang-Woo Rim) 23 | |
Tae-Hyun An 34 | |
Chang-Moo Sin 42 | |
Tae-Joon Park (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Bruno Oliveira (Thay: Young-Kyu Ahn) 46 | |
Jin-Su Seo (Thay: Seong-Uk Jin) 46 | |
Jong-Mu Han (Thay: Hong-Gyu Yeo) 46 | |
Kyoung-Rok Choi 49 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Chang-Moo Sin) 65 | |
Seong-Jin Jeon (Thay: Chang-Woo Rim) 72 | |
Tae-Hwan Kim 72 | |
Tae-Hwan Kim (Thay: Reis) 72 | |
Joao Magno (Thay: Beka Mikeltadze) 82 | |
Gabriel Tigrao (Kiến tạo: Jin-Ho Kim) 90 | |
Ji-Hoon Jeong (Thay: Kyoung-Rok Choi) 90 | |
Jae-Min Jegal (Thay: Jong-Mu Han) 90 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Gwangju FC

Jeju United
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeju United
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Ahn Young-kyu (6), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Shin Chang-moo (40), Choi Kyoung Rok (30), Beka Mikeltadze (99)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Je-woon Yeon (20), Im Chai-min (26), Jeong Woon (13), Reis (10), Italo (5), Kim Geon-Ung (8), Tae-hyun Ahn (22), Seong-Uk Jin (18), Hong-gyu Yeo (37)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
6
Ahn Young-kyu
18
Yool Heo
27
Kim Jin-ho
11
Gabriel Tigrao
14
Ho-Yeon Jeong
88
Minseo Moon
40
Shin Chang-moo
30
Choi Kyoung Rok
99
Beka Mikeltadze
37
Hong-gyu Yeo
18
Seong-Uk Jin
22
Tae-hyun Ahn
8
Kim Geon-Ung
5
Italo
10
Reis
13
Jeong Woon
26
Im Chai-min
20
Je-woon Yeon
23
Chang-Woo Rim
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Young-Kyu Ahn Bruno De Oliveira | 46’ | Jae-Min Jegal Han Jong-moo |
| 46’ | Min-Seo Moon Tae-joon Park | 46’ | Seong-Uk Jin Seo Jin-su |
| 65’ | Chang-Moo Sin Lee Heui-kyun | 72’ | Chang-Woo Rim Seong-Jin Jeon |
| 82’ | Beka Mikeltadze Joao Magno | 72’ | Reis Kim Tae-hwan |
| 90’ | Kyoung-Rok Choi Ji-Hoon Jeong | 90’ | Jong-Mu Han Jae-Min Jegal |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bruno De Oliveira | Chan Gi An | ||
Joao Magno | Hong Jun-ho | ||
Ji-Hoon Jeong | Han Jong-moo | ||
Tae-joon Park | Jae-Min Jegal | ||
Lee Sang-ki | Lee Ju-yong | ||
Jun Lee | Jung-Min Kim | ||
Lee Heui-kyun | Seo Jin-su | ||
Lee Kang-hyeon | Seong-Jin Jeon | ||
Kim Han-gil | Kim Tae-hwan | ||
Nhận định Gwangju FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
