Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ji-Ho Lee (Kiến tạo: Joon-hyuck Kang) 21 | |
Si-Woo Jin 30 | |
Oh Hu-seong (Thay: Jeong Ji-Hoon) 46 | |
Hu-Seong Oh (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Min-Woo Seo 48 | |
Jun-Seok Song 48 | |
Ha Seung-un (Thay: Min Sang-gi) 52 | |
Seung-Un Ha (Thay: Sang-Ki Min) 52 | |
Min-Woo Seo 64 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Se-Jong Joo) 66 | |
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Je-Ho Yu) 66 | |
Si-Woo Jin 67 | |
Si-Woo Jin 67 | |
Yun-Gu Kang (Thay: Ji-Ho Lee) 71 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Jun-Seok Song) 71 | |
Min-Ha Shin 77 | |
Min-Seo Moon (Thay: Chang-Moo Sin) 80 | |
Se-Jong Joo 81 | |
Do-Hyun Kim (Thay: Joon-hyuck Kang) 83 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Gun-Hee Kim) 83 | |
Sang-Min Sim 88 | |
Ho-Young Park (Thay: Jae-Hyeon Mo) 90 | |
Seung-Un Ha 90+9' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Gangwon FC


Diễn biến Gwangju FC vs Gangwon FC
Thẻ vàng cho Seung-Un Ha.
Jae-Hyeon Mo rời sân và được thay thế bởi Ho-Young Park.
Thẻ vàng cho Sang-Min Sim.
Gun-Hee Kim rời sân và được thay thế bởi Shin-Jin Kim.
Joon-hyuck Kang rời sân và được thay thế bởi Do-Hyun Kim.
Thẻ vàng cho Se-Jong Joo.
Chang-Moo Sin rời sân và được thay thế bởi Min-Seo Moon.
Thẻ vàng cho Min-Ha Shin.
Jun-Seok Song rời sân và được thay thế bởi Gi-Hyuk Lee.
Ji-Ho Lee rời sân và được thay thế bởi Yun-Gu Kang.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Si-Woo Jin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Si-Woo Jin nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Je-Ho Yu rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Se-Jong Joo rời sân và được thay thế bởi Kang-Hyeon Lee.
Thẻ vàng cho Min-Woo Seo.
Thẻ vàng cho [player1].
Sang-Ki Min rời sân và được thay thế bởi Seung-Un Ha.
Thẻ vàng cho Jun-Seok Song.
Thẻ vàng cho Min-Woo Seo.
Ji-Hoon Jeong rời sân và được thay thế bởi Hu-Seong Oh.
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Gangwon FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Si-Woo Jin (20), Sang-Ki Min (39), Sang-Min Sim (94), Choi Kyoung-rok (10), Ju Se-jong (80), Je-ho Yu (14), Ji-Hoon Jeong (16), Shin Chang-moo (40), Reis (17)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Min-Ha Shin (47), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), You-Hyeon Lee (97), Seo Min-woo (4), Dae-Won Kim (7), Kim Gun-hee (16), Ji-ho Lee (39)


| Thay người | |||
| 46’ | Ji-Hoon Jeong Oh Hu-seong | 71’ | Jun-Seok Song Lee Gi-hyuk |
| 52’ | Sang-Ki Min Seung-Un Ha | 71’ | Ji-Ho Lee Yun-Gu Kang |
| 66’ | Se-Jong Joo Lee Kang-hyun | 83’ | Joon-hyuck Kang Do-Hyun Kim |
| 66’ | Je-Ho Yu Holmbert Aron Fridjonsson | 83’ | Gun-Hee Kim Kim Shin-jin |
| 80’ | Chang-Moo Sin Moon Min-seo | 90’ | Jae-Hyeon Mo Park Ho-young |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tae-Joon Kim | Min-Kyu Cho | ||
Ahn Young-kyu | Lee Gi-hyuk | ||
Hyeok-Joo An | Park Ho-young | ||
Lee Kang-hyun | Yun-Gu Kang | ||
Seung-Un Ha | Kim Dae-woo | ||
Oh Hu-seong | Mario Cuze | ||
Moon Min-seo | Sang-Heon Lee | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Do-Hyun Kim | ||
In-Hyeok Park | Kim Shin-jin | ||
Nhận định Gwangju FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
