- Gabriel Tigrao
25 - Kyoung-Rok Choi (Thay: Tae-Joon Park)
46 - Gabriel Tigrao (Kiến tạo: Ji-Sung Eom)
49 - Kun-Hee Lee
62 - Hyeon-Seok Doo
64 - Alexandar Popovic
66 - Gabriel Tigrao (Kiến tạo: Ho-Yeon Jeong)
74 - Hye-Seong Oh (Thay: Heui-Kyun Lee)
77 - Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee)
77 - Jun-Soo Byeon (Thay: Young-Kyu Ahn)
88 - (Pen) Kyoung-Rok Choi
90+8'
- Min-Hyuk Yang
2 - In-Soo Yu
14 - (Pen) Sang-Heon Lee
68 - Galego (Thay: Mun-Ki Hwang)
68 - Vitor Gabriel (Thay: Sang-Heon Lee)
68 - Yuta Kamiya (Thay: In-Soo Yu)
78 - Hyun-Tae Jo (Thay: Min-Hyuk Yang)
88 - Galego
90+3' - Marko Tuci
90+7'
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Gangwon FC
số liệu thống kê
Gwangju FC
Gangwon FC
54 Kiếm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Gangwon FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Yeong-kyu Ahn (6), Alexandar Popovic (4), Jin-ho Kim (27), Hyeok-Joo An (28), Tae-Joon Park (55), Ho-Yeon Jeong (14), Ji-Sung Eom (7), Kun-Hee Lee (20), Lee Heui-kyun (10)
Gangwon FC (4-3-3): Chung-Hyo Park (21), You-Hyeon Lee (97), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), Kang-Guk Kim (18), Hwang Mun-ki (88), Yi-seok Kim (6), Min-Hyuk Yang (47), Sang-Heon Lee (22), In-Soo Yu (17)
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
6
Yeong-kyu Ahn
4
Alexandar Popovic
27
Jin-ho Kim
28
Hyeok-Joo An
55
Tae-Joon Park
14
Ho-Yeon Jeong
7
Ji-Sung Eom
20
Kun-Hee Lee
10
Lee Heui-kyun
17
In-Soo Yu
22
Sang-Heon Lee
47
Min-Hyuk Yang
6
Yi-seok Kim
88
Hwang Mun-ki
18
Kang-Guk Kim
20
Suk-Young Yun
13
Lee Gi-hyuk
74
Marko Tuci
97
You-Hyeon Lee
21
Chung-Hyo Park
Gangwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 25’ | Hyeok-Joo An Gabriel Tigrao | 68’ | Mun-Ki Hwang Galego |
| 46’ | Tae-Joon Park Kyoung-rok Choi | 68’ | Sang-Heon Lee Vitor Gabriel |
| 77’ | Kun-Hee Lee Yool Heo | 78’ | In-Soo Yu Yuta Kamiya |
| 77’ | Heui-Kyun Lee Oh Hu-seong | 88’ | Min-Hyuk Yang Hyun-Tae Jo |
| 88’ | Young-Kyu Ahn Jun-Soo Byeon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jun Lee | Kwang-Yeon Lee | ||
Lee Sang-ki | Ji-Sol Lee | ||
Gabriel Tigrao | Hyun-Tae Jo | ||
Kang-hyeon Lee | Song Jun-seok | ||
Kyoung-rok Choi | Ji-hun Kang | ||
Yool Heo | Yuta Kamiya | ||
Seung-Un Ha | Kim Dae-woo | ||
Oh Hu-seong | Galego | ||
Jun-Soo Byeon | Vitor Gabriel | ||
Nhận định Gwangju FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại