Il-Lok Yun (Thay: Sang-Hyeok Park) 25 | |
Young-Kyu Ahn 27 | |
Han-Gil Kim (Kiến tạo: Hyeon-Seok Doo) 50 | |
Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 65 | |
Jasir Asani (Thay: Han-Gil Kim) 65 | |
Jin-Ho Kim (Thay: Galego) 69 | |
Vitor Gabriel (Thay: Yago Cariello) 69 | |
Seung-Un Ha (Thay: Thomas) 69 | |
Jin-Ho Kim (Thay: Galego) 71 | |
Vitor Gabriel (Thay: Yago Cariello) 71 | |
Seung-Un Ha (Thay: Thomas) 71 | |
Vitor Gabriel 76 | |
Seung-Woo Kim (Thay: Young-Kyu Ahn) 83 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Ji-Sung Eom) 83 | |
Ikrom Alibaev (Thay: Kook-Young Han) 85 | |
Welinton Junior (Thay: Il-Lok Yun) 85 | |
Aaron Calver 89 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Gwangju FC

Gangwon FC
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Gangwon FC
Gwangju FC (4-4-2): Jun Lee (21), Sang-ki Lee (22), Aaron Calver (28), Yeong-kyu Ahn (6), Hyeon-Seok Doo (13), Han-gil Kim (10), Kang-hyeon Lee (24), Soon-min Lee (44), Ji-Sung Eom (7), Thomas (30), Kun-Hee Lee (18)
Gangwon FC (4-4-2): Sang-hun Yu (1), Ji-Hun Kang (13), Marko Tuci (74), Yeong-bin Kim (2), Kwang-Hyun Ryu (66), Galego (11), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Dae-Won Kim (10), Yago Cariello (9), Sang-hyeok Park (35)

Gwangju FC
4-4-2
21
Jun Lee
22
Sang-ki Lee
28
Aaron Calver
6
Yeong-kyu Ahn
13
Hyeon-Seok Doo
10
Han-gil Kim
24
Kang-hyeon Lee
44
Soon-min Lee
7
Ji-Sung Eom
30
Thomas
18
Kun-Hee Lee
35
Sang-hyeok Park
9
Yago Cariello
10
Dae-Won Kim
4
Min-woo Seo
8
Kook-young Han
11
Galego
66
Kwang-Hyun Ryu
2
Yeong-bin Kim
74
Marko Tuci
13
Ji-Hun Kang
1
Sang-hun Yu

Gangwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 65’ | Kun-Hee Lee Yool Heo | 25’ | Welinton Junior Il-Lok Yun |
| 65’ | Han-Gil Kim Jasir Asani | 69’ | Yago Cariello Vitor Gabriel |
| 69’ | Thomas Seung-Un Ha | 69’ | Galego Jin-ho Kim |
| 83’ | Ji-Sung Eom Chang-moo Shin | 85’ | Kook-Young Han Ikrom Alibaev |
| 83’ | Young-Kyu Ahn Seung-Woo Kim | 85’ | Il-Lok Yun Welinton Junior |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Un Ha | Vitor Gabriel | ||
Yool Heo | Il-Lok Yun | ||
Chang-moo Shin | Ikrom Alibaev | ||
Jasir Asani | Welinton Junior | ||
Seung-Woo Kim | Ji-Sol Lee | ||
Min-ki Lee | Jin-ho Kim | ||
Tae-Joon Kim | Jeong-ho Kim | ||
Nhận định Gwangju FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
