Do-Yoon Hwang 22 | |
Lucas Rodrigues 39 | |
Seung-Mo Lee 40 | |
Jae-Moon Ryu (Thay: Seung-Mo Lee) 45 | |
Yazan Abu Al-Arab 46 | |
Jasir Asani 46 | |
Jasir Asani (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Yool Heo (Kiến tạo: Jun-Soo Byeon) 74 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo) 77 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Kyoung-Rok Choi) 77 | |
Young-Wook Cho (Thay: Stanislav Iljutcenko) 77 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Jin-Ya Kim) 77 | |
Kun-Hee Lee 80 | |
Jesse Lingard 85 | |
Gabriel Tigrao 89 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Tae-Joon Park) 90 | |
Jong-Gyu Yeun (Thay: Do-Yoon Hwang) 90 | |
Jasir Asani (Kiến tạo: Gabriel Tigrao) 90+8' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs FC Seoul
số liệu thống kê

Gwangju FC

FC Seoul
65 Kiểm soát bóng 35
16 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs FC Seoul
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Lee Min-ki (3), Ji-Hoon Jeong (16), Tae-joon Park (55), Ho-Yeon Jeong (14), Lee Heui-kyun (10), Choi Kyoung Rok (30), Yool Heo (18)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Jin-Ya Kim (17), Do-Yoon Hwang (41), Seung-Mo Lee (8), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
15
Jun-Soo Byeon
6
Ahn Young-kyu
3
Lee Min-ki
16
Ji-Hoon Jeong
55
Tae-joon Park
14
Ho-Yeon Jeong
10
Lee Heui-kyun
30
Choi Kyoung Rok
18
Yool Heo
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
19
Lucas Rodrigues
8
Seung-Mo Lee
41
Do-Yoon Hwang
17
Jin-Ya Kim
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
16
Jun Choi
31
Hyeon-Mu Kang

FC Seoul
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 46’ | Ji-Hoon Jeong Jasir Asani | 45’ | Seung-Mo Lee Ryu Jae-moon |
| 77’ | Yool Heo Kun-Hee Lee | 77’ | Jin-Ya Kim Im Sang-hyeob |
| 77’ | Kyoung-Rok Choi Gabriel Tigrao | 77’ | Stanislav Iljutcenko Young-Wook Cho |
| 90’ | Tae-Joon Park Lee Kang-hyeon | 90’ | Do-Yoon Hwang Yoon Jong-gyu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Sang-ki | Yoon Jong-gyu | ||
Hee-Dong Roh | Im Sang-hyeob | ||
Kim Gyeong-jae | Jong-Beom Baek | ||
Minseo Moon | Wan-kyu Kwon | ||
Lee Kang-hyeon | Ronaldo Tavares | ||
Kun-Hee Lee | Ju-Hyeok Kang | ||
Shin Chang-moo | Ryu Jae-moon | ||
Jasir Asani | Willyan | ||
Gabriel Tigrao | Young-Wook Cho | ||
Nhận định Gwangju FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
