Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Hyun-Woo Chae 19 | |
In-Hyeok Park (Kiến tạo: Ji-Hoon Jeong) 20 | |
Tae-Hee Lee 27 | |
Je-ho Yu (Thay: Jeong Ji-Hoon) 46 | |
Je-Ho Yu (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Sung-Bum Choi (Thay: Hyun-Woo Chae) 46 | |
Min-Soo Lee (Thay: Gyu-Hyeon Choe) 46 | |
Ivan Jukic (Thay: Tae-Hee Lee) 62 | |
Seung-Un Ha (Thay: Chang-Moo Sin) 63 | |
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: In-Hyeok Park) 67 | |
Chang-Yong Lee 74 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Min-Soo Lee) 75 | |
Min-Gi Lee (Thay: Sang-Min Sim) 77 | |
Min-Seo Moon (Thay: Kyoung-Rok Choi) 77 | |
Kyeong-Min Kim 81 | |
Ji-Hun Kang 82 | |
Ji-Hun Kim (Thay: Matheus Oliveira Santos) 82 | |
(Pen) Bruno Mota 90+9' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs FC Anyang


Diễn biến Gwangju FC vs FC Anyang
ANH ẤY BỎ LỠ - Bruno Mota thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Matheus Oliveira Santos rời sân và được thay thế bởi Ji-Hun Kim.
Thẻ vàng cho Ji-Hun Kang.
Thẻ vàng cho Kyeong-Min Kim.
Kyoung-Rok Choi rời sân và được thay thế bởi Min-Seo Moon.
Sang-Min Sim rời sân và được thay thế bởi Min-Gi Lee.
Min-Soo Lee rời sân và được thay thế bởi Bo-Kyung Kim.
Thẻ vàng cho Chang-Yong Lee.
In-Hyeok Park rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Chang-Moo Sin rời sân và được thay thế bởi Seung-Un Ha.
Tae-Hee Lee rời sân và được thay thế bởi Ivan Jukic.
Tae-Hee Lee rời sân và được thay thế bởi Ivan Jukic.
Gyu-Hyeon Choe rời sân và được thay thế bởi Min-Soo Lee.
Hyun-Woo Chae rời sân và được thay thế bởi Sung-Bum Choi.
Ji-Hoon Jeong rời sân và được thay thế bởi Je-Ho Yu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tae-Hee Lee.
Ji-Hoon Jeong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - In-Hyeok Park đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs FC Anyang
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (5), Si-Woo Jin (20), Sang-Min Sim (94), In-Hyeok Park (18), Lee Kang-hyun (8), Choi Kyoung-rok (10), Ji-Hoon Jeong (16), Shin Chang-moo (40), Reis (17)
FC Anyang (4-4-2): Da-sol Kim (31), Tae-heui Lee (32), Chang-yong Lee (4), Kyung-won Kwon (27), Dong-jin Kim (22), Hyun-Woo Chae (71), Gyu-hyeon Choe (16), Thomas Oude Kotte (55), Ji-hun Kang (17), Matheus Oliveira Santos (7), Bruno Mota (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Ji-Hoon Jeong Je-ho Yu | 46’ | Bo-Kyung Kim Min-Soo Lee |
| 63’ | Chang-Moo Sin Seung-Un Ha | 46’ | Hyun-Woo Chae Sung-Bum Choi |
| 67’ | In-Hyeok Park Holmbert Aron Fridjonsson | 62’ | Tae-Hee Lee Ivan Jukic |
| 77’ | Sang-Min Sim Lee Min-ki | 75’ | Min-Soo Lee Bo-Kyung Kim |
| 77’ | Kyoung-Rok Choi Moon Min-seo | 82’ | Matheus Oliveira Santos Ji-hun Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Byeong-keun Hwang | ||
Lee Min-ki | Ji-hun Kim | ||
Ahn Young-kyu | Young-chan Kim | ||
Je-ho Yu | Min-Soo Lee | ||
Seung-Un Ha | Bo-Kyung Kim | ||
Oh Hu-seong | Min-Hyeok Lim | ||
Ju Se-jong | Sung-Bum Choi | ||
Moon Min-seo | Un Kim | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Ivan Jukic | ||
Nhận định Gwangju FC vs FC Anyang
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây FC Anyang
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B | |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 4 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 5 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 6 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
