- Heui-Kyun Lee
11 - Choi Kyoung Rok (Thay: Minseo Moon)
46 - Kyoung-Rok Choi (Thay: Min-Seo Moon)
46 - Young-Kyu Ahn (Thay: Min-Gi Lee)
67 - Yool Heo (Thay: Hye-Seong Oh)
67 - Seung-Un Ha (Thay: Heui-Kyun Lee)
81 - Jun-Soo Byeon
83
- Hyeon-Ug Kim (Thay: Do-Young Yoon)
62 - Seung-Dae Kim (Thay: Geon-Joo Choi)
62 - Vladislavs Gutkovskis (Thay: Masatoshi Ishida)
70 - Hyun-Woo Kim
79 - Min-Woo Kim (Thay: Yoon-Sung Kang)
90 - Jung-Taek Lee (Thay: Jun-Beom Kim)
90 - Min-Woo Kim
90+2'
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê
Gwangju FC
Daejeon Citizen
60 Kiếm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 13
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daejeon Citizen
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (15), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Tae-joon Park (55), Ho-Yeon Jeong (14), Lee Heui-kyun (10), Minseo Moon (88), Oh Hu-seong (77)
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Do-Young Yoon (77), Lee Soon-min (44), Victor Bobsin (2), Geon-Joo Choi (47), Masatoshi Ishida (10), Kim Jun-beom (14)
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
2
Cho Sung-gwon
15
Jun-Soo Byeon
3
Lee Min-ki
7
Jasir Asani
55
Tae-joon Park
14
Ho-Yeon Jeong
10
Lee Heui-kyun
88
Minseo Moon
77
Oh Hu-seong
14
Kim Jun-beom
10
Masatoshi Ishida
47
Geon-Joo Choi
2
Victor Bobsin
44
Lee Soon-min
77
Do-Young Yoon
71
Yoon-Sung Kang
98
Anton Krivotsyuk
4
Hyun-Woo Kim
95
Kim Moon-hwan
1
Chang-Geun Lee
Daejeon Citizen
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Min-Seo Moon Choi Kyoung Rok | 62’ | Do-Young Yoon Hyeon-Ug Kim |
| 67’ | Hye-Seong Oh Yool Heo | 62’ | Geon-Joo Choi Seung-Dae Kim |
| 67’ | Min-Gi Lee Ahn Young-kyu | 70’ | Masatoshi Ishida Vladislavs Gutkovskis |
| 81’ | Heui-Kyun Lee Seung-Un Ha | 90’ | Yoon-Sung Kang Min-woo Kim |
| 90’ | Jun-Beom Kim Lee Jung-taek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Beka Mikeltadze | Hyeon-Ug Kim | ||
Yool Heo | Vladislavs Gutkovskis | ||
Seung-Un Ha | Seung-Dae Kim | ||
Ji-Hoon Jeong | Lim Deok-geun | ||
Shin Chang-moo | Jin-seong Park | ||
Choi Kyoung Rok | Min-woo Kim | ||
Kim Han-gil | Lee Jung-taek | ||
Ahn Young-kyu | Jae-Woo Kim | ||
Hee-Dong Roh | Lee Jun-seo | ||
Nhận định Gwangju FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại