Anton Krivotsyuk (Kiến tạo: Hyun-Woo Kim) 15 | |
Min-Hyun Gong 29 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Han-Gil Kim) 46 | |
Ji-Sung Eom (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Leandro (Thay: Chang-Seok Song) 46 | |
Heui-Kyun Lee 52 | |
Jae-Seok Oh (Thay: Sang-Eun Shin) 58 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Seo-Joon Bae) 58 | |
Jun-Soo Byeon 60 | |
Young-Kyu Ahn 63 | |
Se-Jong Joo 67 | |
Peniel Mlapa (Thay: Min-Hyun Gong) 69 | |
Ji-Yong Jeong (Thay: Heui-Kyun Lee) 72 | |
Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 82 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 84 | |
Yool Heo 87 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Gwangju FC

Daejeon Citizen
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daejeon Citizen
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Kim Jin-ho (27), Kim Han-gil (47), Tae-joon Park (55), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Kun-Hee Lee (20), Lee Heui-kyun (10)
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Lee Jung-taek (33), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Seo-Joon Bae (30), Shin Sang-eun (19), Jun-Gyu Lee (73), Ju Se-jong (8), Kim In-gyun (11), Minhyu Kong (7), Song Chang-seok (91)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
15
Jun-Soo Byeon
6
Ahn Young-kyu
27
Kim Jin-ho
47
Kim Han-gil
55
Tae-joon Park
14
Ho-Yeon Jeong
88
Minseo Moon
20
Kun-Hee Lee
10
Lee Heui-kyun
91
Song Chang-seok
7
Minhyu Kong
11
Kim In-gyun
8
Ju Se-jong
73
Jun-Gyu Lee
19
Shin Sang-eun
30
Seo-Joon Bae
98
Anton Krivotsyuk
4
Hyun-Woo Kim
33
Lee Jung-taek
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Han-Gil Kim Gabriel Tigrao | 46’ | Chang-Seok Song Leandro |
| 46’ | Min-Seo Moon Ji-Sung Eom | 58’ | Seo-Joon Bae Seung-Dae Kim |
| 72’ | Heui-Kyun Lee Jeong Ji-yong | 58’ | Sang-Eun Shin Jae-Seok Oh |
| 82’ | Kun-Hee Lee Yool Heo | 69’ | Min-Hyun Gong Peniel Mlapa |
| 84’ | Hyeon-Seok Doo Lee Sang-ki | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tae-Joon Kim | Seung-Dae Kim | ||
Yool Heo | Leandro | ||
Choi Kyoung Rok | Peniel Mlapa | ||
Lee Kang-hyeon | Jin-seong Park | ||
Jeong Ji-yong | Dong-Won Lee | ||
Gabriel Tigrao | Han-Seo Kim | ||
Ji-Sung Eom | Jae-Seok Oh | ||
Lee Sang-ki | Aaron Calver | ||
Alexandar Popovic | Lee Jun-seo | ||
Nhận định Gwangju FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
