Han-Gil Kim (Kiến tạo: Yool Heo) 8 | |
Ho-Yeon Jeong (Kiến tạo: Ji-Seong Um) 14 | |
Eun-Soo Lim 22 | |
In-gyun Kim (Thay: Eun-su Im) 34 | |
In-Kyun Kim (Thay: Eun-Soo Lim) 34 | |
Vladislavs Gutkovskis (Thay: Tiago Orobo) 46 | |
Masatoshi Ishida (Thay: Leandro) 46 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Thomas) 46 | |
Soon-Min Lee 51 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo) 61 | |
Jasir Asani (Thay: Han-Gil Kim) 61 | |
Heui-Kyun Lee 62 | |
Kun-Hee Lee (Kiến tạo: Min-Gi Lee) 63 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Ji-Seong Um) 70 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Joon-Ho Bae) 70 | |
Jun-Soo Byeon (Thay: Ji-Hun Kim) 70 | |
Vladislavs Gutkovskis 78 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 84 | |
Jin-Hyun Lee 87 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Gwangju FC

Daejeon Citizen
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daejeon Citizen
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Han-gil Kim (10), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Seong Um (7), Yool Heo (9), Thomas (30)
Daejeon Citizen (3-5-2): Chang-Geun Lee (1), Hyun-Woo Kim (4), Eun-su Im (6), Ji-Hun Kim (26), Yoon-Sung Kang (71), Joon-Ho Bae (33), Se Jong Ju (8), Jinhyung Lee (97), Young-Jae Seo (2), Leandro (70), Tiago Pereira Da Silva (28)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
5
Timo Letschert
6
Yeong-kyu Ahn
3
Min-ki Lee
10
Han-gil Kim
14
Ho-Yeon Jeong
44
Soon-min Lee
7
Ji-Seong Um
9
Yool Heo
30
Thomas
28
Tiago Pereira Da Silva
70
Leandro
2
Young-Jae Seo
97
Jinhyung Lee
8
Se Jong Ju
33
Joon-Ho Bae
71
Yoon-Sung Kang
26
Ji-Hun Kim
6
Eun-su Im
4
Hyun-Woo Kim
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Thomas Heui-kyun Lee | 34’ | Eun-Soo Lim In-gyun Kim |
| 61’ | Han-Gil Kim Jasir Asani | 46’ | Tiago Orobo Vladislavs Gutkovskis |
| 61’ | Yool Heo Kun-Hee Lee | 46’ | Leandro Masatoshi Ishida |
| 70’ | Ji-Seong Um Kang-hyeon Lee | 70’ | Joon-Ho Bae Kang Hyun Yoo |
| 84’ | Hyeon-Seok Doo Sang-ki Lee | 70’ | Ji-Hun Kim Jun-Soo Byeon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sang-ki Lee | Kang Hyun Yoo | ||
Aaron Calver | Jun-seo Lee | ||
Jasir Asani | In-gyun Kim | ||
Kang-hyeon Lee | Vladislavs Gutkovskis | ||
Heui-kyun Lee | Masatoshi Ishida | ||
Kun-Hee Lee | Hyeon-sik Lee | ||
Jun Lee | Jun-Soo Byeon | ||
Nhận định Gwangju FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
