Hyun-Sik Lee 43 | |
Hyun-Woo Kim 45+1' | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Young-Jae Ju) 46 | |
Ji-Seong Um (Thay: Seung-Un Ha) 46 | |
Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 46 | |
Tiago Orobo (Thay: Byung-Kwan Jeon) 46 | |
Min-Deok Kim 53 | |
Yool Heo 56 | |
Young-Kyu Ahn 60 | |
Kang-Hyun Yoo 60 | |
Deok-Geun Lim (Thay: Joon-Ho Bae) 68 | |
Soon-Min Lee (Thay: Ho-Yeon Jeong) 76 | |
Sandro Lima (Thay: Kang-Hyeon Lee) 76 | |
Young-Wook Kim (Thay: Se-Jong Joo) 77 | |
Leandro (Thay: Kang-Hyun Yoo) 77 | |
Heui-Kyun Lee 80 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Gwangju FC

Daejeon Citizen
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daejeon Citizen
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Aaron Calver (28), Yeong-kyu Ahn (6), Han-gil Kim (10), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Kang-hyeon Lee (24), Young-Jae Ju (32), Kun-Hee Lee (18), Seung-Un Ha (19)
Daejeon Citizen (3-4-1-2): Chang-Geun Lee (1), Min-Deok Kim (3), Eun-su Im (6), Hyun-Woo Kim (4), Hyeon-sik Lee (17), Anton Krivotsyuk (98), Jinhyung Lee (97), Se Jong Ju (8), Joon-Ho Bae (33), Byung-Kwan Jeon (13), Kang Hyun Yoo (10)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
28
Aaron Calver
6
Yeong-kyu Ahn
10
Han-gil Kim
11
Jasir Asani
14
Ho-Yeon Jeong
24
Kang-hyeon Lee
32
Young-Jae Ju
18
Kun-Hee Lee
19
Seung-Un Ha
10
Kang Hyun Yoo
13
Byung-Kwan Jeon
33
Joon-Ho Bae
8
Se Jong Ju
97
Jinhyung Lee
98
Anton Krivotsyuk
17
Hyeon-sik Lee
4
Hyun-Woo Kim
6
Eun-su Im
3
Min-Deok Kim
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 46’ | Kun-Hee Lee Yool Heo | 46’ | Byung-Kwan Jeon Tiago Pereira Da Silva |
| 46’ | Seung-Un Ha Ji-Seong Um | 68’ | Joon-Ho Bae Deok-geun Lim |
| 46’ | Young-Jae Ju Heui-kyun Lee | 77’ | Se-Jong Joo Young-Wook Kim |
| 76’ | Kang-Hyeon Lee Sandro Lima | 77’ | Kang-Hyun Yoo Leandro |
| 76’ | Ho-Yeon Jeong Soon-min Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sandro Lima | Young-Wook Kim | ||
Yool Heo | Masatoshi Ishida | ||
Jun Lee | Tiago Pereira Da Silva | ||
Jae-bong Kim | Leandro | ||
Soon-min Lee | Minhyu Kong | ||
Ji-Seong Um | San Jeong | ||
Heui-kyun Lee | Deok-geun Lim | ||
Nhận định Gwangju FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
