Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Si-Woo Jin 3 | |
![]() (Pen) Cesinha 5 | |
![]() Je-Ho Yu (Thay: Min-Seo Moon) 31 | |
![]() Jae-Sang Jeong (Kiến tạo: Cesinha) 37 | |
![]() (Pen) Reis 41 | |
![]() Jung-Woon Hong (Thay: Jae-Sang Jeong) 45 | |
![]() In-Hyeok Park (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
![]() Dae-Hoon Park (Thay: Ju-Gong Kim) 46 | |
![]() (Pen) Hu-Seong Oh 51 | |
![]() Edgar (Thay: Jung-Woon Hong) 62 | |
![]() Edgar (Thay: Jung-Woon Hong) 66 | |
![]() Hyeon-Jun Kim (Thay: Bruno Lamas) 67 | |
![]() Si-Woo Jin 70 | |
![]() Si-Woo Jin 70 | |
![]() Geovani (Thay: Chi-In Jung) 75 | |
![]() Seung-Un Ha (Thay: Kang-Hyeon Lee) 80 | |
![]() Young-Kyu Ahn (Thay: Kyoung-Rok Choi) 82 | |
![]() Heon-Taek Jeong 85 | |
![]() Edgar 86 | |
![]() Min-Gi Lee (Thay: Sang-Min Sim) 90 | |
![]() (Pen) Cesinha 90+6' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daegu FC


Diễn biến Gwangju FC vs Daegu FC

V À A A O O O - Cesinha từ Daegu FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Sang-Min Sim rời sân và được thay thế bởi Min-Gi Lee.

Thẻ vàng cho Edgar.

Thẻ vàng cho Heon-Taek Jeong.
Kyoung-Rok Choi rời sân và được thay thế bởi Young-Kyu Ahn.
Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Seung-Un Ha.
Chi-In Jung rời sân và được thay thế bởi Geovani.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Si-Woo Jin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Si-Woo Jin nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Bruno Lamas rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Jun Kim.
Jung-Woon Hong rời sân và được thay thế bởi Edgar.
Jung-Woon Hong rời sân và được thay thế bởi Edgar.

V À A A O O O - Hu-Seong Oh từ Gwangju FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ju-Gong Kim rời sân và được thay thế bởi Dae-Hoon Park.
Ji-Hoon Jeong rời sân và được thay thế bởi In-Hyeok Park.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jae-Sang Jeong rời sân và được thay thế bởi Jung-Woon Hong.

V À A A A O O O - Reis từ Gwangju FC đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Cesinha đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daegu FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (5), Si-Woo Jin (20), Sang-Min Sim (94), Ji-Hoon Jeong (16), Choi Kyoung-rok (10), Lee Kang-hyun (8), Oh Hu-seong (77), Reis (17), Moon Min-seo (88)
Daegu FC (4-4-2): Han Tae-hui (31), Hwang Jae-won (2), Ju-Sung Woo (55), Caio Marcelo (4), Heon-Taek Jeong (27), Jeong Jae-sang (18), Bruno Lamas (10), Jeong-Hyun Kim (44), Chi-In Jung (32), Kim Ju-kong (77), Cesinha (11)


Thay người | |||
31’ | Min-Seo Moon Je-ho Yu | 45’ | Edgar Hong Jeongun |
46’ | Ji-Hoon Jeong In-Hyeok Park | 46’ | Ju-Gong Kim Dae-hun Park |
80’ | Kang-Hyeon Lee Seung-Un Ha | 66’ | Jung-Woon Hong Edgar |
82’ | Kyoung-Rok Choi Ahn Young-kyu | 67’ | Bruno Lamas Hyeon-Jun Kim |
90’ | Sang-Min Sim Lee Min-ki | 75’ | Chi-In Jung Geovani |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong-hwa Kim | Man-Ho Park | ||
Lee Min-ki | Hong Jeongun | ||
Ahn Young-kyu | Rim Lee | ||
Kwon Sung-yun | Hyeon-Jun Kim | ||
Je-ho Yu | Lee Yong-rae | ||
Seung-Un Ha | Carlos Jatoba | ||
Ju Se-jong | Geovani | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Edgar | ||
In-Hyeok Park | Dae-hun Park |
Nhận định Gwangju FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 28 | 68 | T T B H H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 19 | 55 | B B T T T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 5 | 52 | T B T H T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | -4 | 48 | B H T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | B B T H H |
6 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -4 | 43 | T T B H H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -2 | 39 | T T H H H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -3 | 38 | B B T T H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -6 | 37 | B H H H B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -10 | 32 | B B B B H |
12 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -21 | 26 | T T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại