Cesinha 30 | |
Minseo Moon (Thay: Jung Ji-Hun) 46 | |
Min-Seo Moon (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Sung-Kwon Jo (Thay: Heui-Kyun Lee) 46 | |
Tae-Joon Park 59 | |
Edgar (Thay: Italo) 61 | |
Jin-Young Park 64 | |
Chan-Dong Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 69 | |
Seong-Won Jang (Thay: Chul Hong) 69 | |
Jun-Soo Byeon 74 | |
Jun-Soo Byeon (Kiến tạo: Kyoung-Rok Choi) 78 | |
Chang-Moo Sin 82 | |
Kun-Hee Lee 82 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Kyoung-Rok Choi) 83 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo) 83 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Se-Jin Park) 83 | |
Yong-Hui Park (Thay: Chi-In Jung) 83 | |
Edgar (Kiến tạo: Cesinha) 85 | |
Kyung-Jae Kim (Thay: Min-Gi Lee) 89 | |
Chan-Dong Lee 90+4' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daegu FC
số liệu thống kê

Gwangju FC

Daegu FC
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 19
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daegu FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Lee Min-ki (3), Ji-Hoon Jeong (16), Tae-joon Park (55), Ho-Yeon Jeong (14), Lee Heui-kyun (10), Choi Kyoung Rok (30), Yool Heo (18)
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Myeong-Seok Ko (6), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Hong Chul (33), Italo (17), Cesinha (11), Chi-In Jung (32)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
15
Jun-Soo Byeon
6
Ahn Young-kyu
3
Lee Min-ki
16
Ji-Hoon Jeong
55
Tae-joon Park
14
Ho-Yeon Jeong
10
Lee Heui-kyun
30
Choi Kyoung Rok
18
Yool Heo
32
Chi-In Jung
11
Cesinha
17
Italo
33
Hong Chul
5
Kyohei Yoshino
14
Se-Jin Park
2
Hwang Jae-won
6
Myeong-Seok Ko
4
Caio Marcelo
40
Jin-Young Park
21
Oh Seung-hun

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Heui-Kyun Lee Cho Sung-gwon | 61’ | Italo Edgar |
| 46’ | Ji-Hoon Jeong Minseo Moon | 69’ | Chul Hong Jang Seong-won |
| 83’ | Kyoung-Rok Choi Shin Chang-moo | 69’ | Kyohei Yoshino Chan-Dong Lee |
| 83’ | Yool Heo Kun-Hee Lee | 83’ | Se-Jin Park Jae-Hyun Go |
| 89’ | Min-Gi Lee Kim Gyeong-jae | 83’ | Chi-In Jung Park Yong-hui |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Choi Yeong-eun | ||
Kim Gyeong-jae | Jang Seong-won | ||
Cho Sung-gwon | Park Jae-hyeon | ||
Lee Kang-hyeon | Chan-Dong Lee | ||
Minseo Moon | Lee Yong-rae | ||
Shin Chang-moo | Edgar | ||
Oh Hu-seong | Jae-Hyun Go | ||
Seung-Un Ha | Park Yong-hui | ||
Kun-Hee Lee | Lucas Damasceno | ||
Nhận định Gwangju FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
