Heo Yool (Thay: Gunhee Lee) 46 | |
Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 46 | |
Lucas Barcelos (Thay: Yeong-Jun Kim) 63 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Keun-Ho Lee) 63 | |
Han-Gil Kim (Thay: Min-Gi Lee) 63 | |
Jasir Asani (Thay: Heui-Kyun Lee) 63 | |
Se-Jin Park (Kiến tạo: Chul Hong) 64 | |
Han-Gil Kim (Thay: Min-Gi Lee) 65 | |
Jasir Asani (Thay: Heui-Kyun Lee) 65 | |
Yool Heo 73 | |
Thomas (Thay: Sandro Lima) 73 | |
Jae-Hyeon Ko (Kiến tạo: Jin-Yong Lee) 77 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Soon-Min Lee) 79 | |
Marcos Serrato (Thay: Se-Jin Park) 85 | |
Seong-Won Jang (Thay: Jin-Yong Lee) 90 | |
Jae-Won Hwang 90 | |
Jae-Won Hwang 90+2' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daegu FC
số liệu thống kê

Gwangju FC

Daegu FC
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daegu FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Aaron Calver (28), Timo Letschert (5), Min-ki Lee (3), Heui-kyun Lee (16), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Seong Um (7), Kun-Hee Lee (18), Sandro Lima (91)
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jin-woo Jo (66), Kang-San Kim (20), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Se-Jin Park (14), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Yeong-Jun Kim (19), Keun-ho Lee (22)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
28
Aaron Calver
5
Timo Letschert
3
Min-ki Lee
16
Heui-kyun Lee
14
Ho-Yeon Jeong
44
Soon-min Lee
7
Ji-Seong Um
18
Kun-Hee Lee
91
Sandro Lima
22
Keun-ho Lee
19
Yeong-Jun Kim
17
Jae-Hyeon Ko
33
Chul Hong
14
Se-Jin Park
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-won Hwang
20
Kang-San Kim
66
Jin-woo Jo
7
Jin-hyeok Kim
1
Yeong-eun Choi

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Kun-Hee Lee Yool Heo | 63’ | Keun-Ho Lee Yong-rae Lee |
| 65’ | Min-Gi Lee Han-gil Kim | 63’ | Yeong-Jun Kim Lucas Barcellos Damasceno |
| 65’ | Heui-Kyun Lee Jasir Asani | 85’ | Se-Jin Park Marcos Vinicius Serrato |
| 73’ | Sandro Lima Thomas | 90’ | Jin-Yong Lee Seong-won Jang |
| 79’ | Soon-Min Lee Kang-hyeon Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jun Lee | Seung-hun Oh | ||
Yeong-kyu Ahn | Won-woo Lee | ||
Han-gil Kim | Seong-won Jang | ||
Kang-hyeon Lee | Yong-rae Lee | ||
Thomas | Marcos Vinicius Serrato | ||
Jasir Asani | Lucas Barcellos Damasceno | ||
Yool Heo | Do-Hyeop Seo | ||
Nhận định Gwangju FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
