THẺ ĐỎ! - Nehemiah Fernandez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
- Freddy Mbemba (Thay: Jeremy Hatchi)
58 - Dylan Ourega (Thay: Gauthier Ott)
58 - Dylan Ourega (Thay: Gautier Ott)
58 - Donatien Gomis (Kiến tạo: Dylan Ourega)
60 - Darly N'Landu (Thay: Kalidou Sidibe)
79 - Amadou Sagna (Thay: Stanislas Kielt)
79 - Louis Mafouta (Kiến tạo: Dylan Ourega)
85 - Dylan Ourega
90+1' - Jeremy Hatchi
90+2' - Donatien Gomis
90+2'
- Patrick Ouotro
53 - Maxence Carlier
63 - Brandon Bokangu (Thay: Teddy Bouriaud)
66 - Bakari Camara (Thay: Walid Bouabdeli)
67 - Maxence Carlier
70 - Maxence Carlier
70 - Jimmy Evans (Thay: Patrick Ouotro)
75 - Zakaria Fdaouch (Kiến tạo: Jimmy Evans)
78 - Faitout Maouassa (Thay: Zakaria Fdaouch)
90 - Martin Experience
90+3' - Nehemiah Fernandez
90+3' - Nehemiah Fernandez
90+8' - Nehemiah Fernandez
90+8'
Thống kê trận đấu Guingamp vs Nancy
Diễn biến Guingamp vs Nancy
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
ANH TA BỊ ĐUỔI! - Nehemiah Fernandez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Zakaria Fdaouch rời sân và được thay thế bởi Faitout Maouassa.
Thẻ vàng cho Nehemiah Fernandez.
Thẻ vàng cho Martin Experience.
Thẻ vàng cho Donatien Gomis.
Thẻ vàng cho Jeremy Hatchi.
Thẻ vàng cho Dylan Ourega.
Dylan Ourega đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Louis Mafouta đã ghi bàn!
Stanislas Kielt rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Darly N'Landu.
Jimmy Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zakaria Fdaouch đã ghi bàn!
Patrick Ouotro rời sân và được thay thế bởi Jimmy Evans.
THẺ ĐỎ! - Maxence Carlier nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
CẬU ẤY RA SÂN! - Maxence Carlier nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Walid Bouabdeli rời sân và được thay thế bởi Bakari Camara.
Teddy Bouriaud rời sân và được thay thế bởi Brandon Bokangu.
Thẻ vàng cho Maxence Carlier.
Dylan Ourega đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Donatien Gomis đã ghi bàn!
Gautier Ott rời sân và được thay thế bởi Dylan Ourega.
[player1] rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jeremy Hatchi rời sân và được thay thế bởi Freddy Mbemba.
V À A A O O O - Patrick Ouotro đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Nancy
Guingamp (4-1-3-2): Teddy Bartouche (1), Erwin Koffi (2), Donacien Gomis (7), Alpha Sissoko (22), Akim Abdallah (29), Dylan Louiserre (4), Jeremy Hatchi (20), Kalidou Sidibe (8), Gauthier Ott (24), Stanislas Kielt (27), Louis Mafouta (9)
Nancy (3-4-2-1): Enzo Basilio (1), Adrien Julloux (12), Nicolas Saint-Ruf (14), Nehemiah Fernandez (4), Yannis Nahounou (77), Walid Bouabdeli (8), Teddy Bouriaud (6), Martin Experience (19), Maxence Carlier (17), Zakaria Fdaouch (7), Patrick Ouotro (29)
| Thay người | |||
| 58’ | Gautier Ott Dylan Ourega | 66’ | Teddy Bouriaud Brandon Bokangu |
| 58’ | Jeremy Hatchi Freddy Mbemba | 67’ | Walid Bouabdeli Bakari Camara |
| 79’ | Stanislas Kielt Amadou Sagna | 75’ | Patrick Ouotro Jimmy Evans |
| 79’ | Kalidou Sidibe Darly Nlandu | 90’ | Zakaria Fdaouch Faitout Maouassa |
| Cầu thủ dự bị | |||
Noah Marec | Rayan Bamba | ||
Albin Demouchy | Jimmy Evans | ||
Dylan Ourega | Adrian Dabasse | ||
Amadou Sagna | Faitout Maouassa | ||
Tanguy Ahile | Bakari Camara | ||
Darly Nlandu | Brandon Bokangu | ||
Freddy Mbemba | Kenzo Noel | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Nancy
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại