Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mincarelli, Lucas 18 | |
![]() Lucas Mincarelli Davin 18 | |
![]() Erwin Koffi 28 | |
![]() Darly N'Landu 35 | |
![]() Kalidou Sidibe (Thay: Darly Nlandu) 64 | |
![]() Freddy Mbemba (Thay: Gauthier Ott) 64 | |
![]() Dylan Ourega (Thay: Akim Abdallah) 64 | |
![]() Kalidou Sidibe (Thay: Darly N'Landu) 64 | |
![]() Dylan Ourega (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 64 | |
![]() Freddy Mbemba (Thay: Gautier Ott) 64 | |
![]() Theo Chennahi (Thay: Yael Mouanga) 67 | |
![]() Teji Savanier (Thay: Lucas Mincarelli Davin) 67 | |
![]() Nelson Sissoko (Thay: Jeremy Hatchi) 74 | |
![]() Isyak Mohamed (Thay: Naoufel El Hannach) 80 | |
![]() Nicolas Pays (Thay: Nathanael Mbuku) 81 | |
![]() Stanislas Kielt (Thay: Louis Mafouta) 82 | |
![]() Pays, Nicolas 84 | |
![]() Nicolas Pays 84 | |
![]() Orakpo, Victor 90+5' |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Montpellier


Diễn biến Guingamp vs Montpellier
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Nicolas Pays.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi Stanislas Kielt.
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Nicolas Pays.
Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Isyak Mohamed.
Jeremy Hatchi rời sân và được thay thế bởi Nelson Sissoko.
Lucas Mincarelli Davin rời sân và được thay thế bởi Teji Savanier.
Yael Mouanga rời sân và được thay thế bởi Theo Chennahi.
Gautier Ott rời sân và được thay thế bởi Freddy Mbemba.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Dylan Ourega.
Darly N'Landu rời sân và được thay thế bởi Kalidou Sidibe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Darly N'Landu.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Erwin Koffi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Donatien Gomis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucas Mincarelli Davin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Montpellier
Guingamp (4-4-2): Teddy Bartouche (1), Erwin Koffi (2), Donacien Gomis (7), Albin Demouchy (36), Akim Abdallah (29), Jeremy Hatchi (20), Darly Nlandu (6), Dylan Louiserre (4), Gauthier Ott (24), Amine Hemia (10), Louis Mafouta (9)
Montpellier (5-3-2): Simon Ngapandouetnbu (31), Lucas Mincarelli (21), Theo Sainte-Luce (17), Julien Laporte (15), Christopher Jullien (6), Naoufel El Hannach (3), Nathanael Mbuku (7), Becir Omeragic (27), Yael Mouanga (23), Victor Orakpo (14), Alexandre Mendy (19)


Thay người | |||
64’ | Abdel Hakim Abdallah Dylan Ourega | 67’ | Yael Mouanga Theo Chennahi |
64’ | Darly N'Landu Kalidou Sidibe | 67’ | Lucas Mincarelli Davin Teji Savanier |
64’ | Gautier Ott Freddy Mbemba | 80’ | Naoufel El Hannach Isyak Mohamed |
74’ | Jeremy Hatchi Alpha Sissoko | 81’ | Nathanael Mbuku Nicolas Pays |
82’ | Louis Mafouta Stanislas Kielt |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Marec | Isyak Mohamed | ||
Alpha Sissoko | Viktor Dzodic | ||
Dylan Ourega | Theo Chennahi | ||
Kalidou Sidibe | Everson Junior | ||
Tanguy Ahile | Junior Ndiaye | ||
Freddy Mbemba | Nicolas Pays | ||
Stanislas Kielt | Teji Savanier |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Montpellier
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại