Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Donatien Gomis 36 | |
Cheick Oumar Konate 39 | |
Ilhan Fakili (Kiến tạo: Johan Gastien) 47 | |
Stanislas Kielt (Thay: Jeremy Hatchi) 53 | |
Gautier Ott (Thay: Amadou Sagna) 53 | |
Adrien Hunou (Thay: Julien Astic) 60 | |
Johan Gastien 64 | |
Nelson Sissoko 66 | |
Henri Saivet (Thay: Johan Gastien) 69 | |
Abdoul Kader Bamba (Thay: Ilhan Fakili) 69 | |
Darly N'Landu (Thay: Dylan Louiserre) 71 | |
Albin Demouchy (Thay: Erwin Koffi) 71 | |
Tanguy Ahile (Thay: Kalidou Sidibe) 77 | |
Allan Ackra 85 | |
Ousmane Diop (Thay: Axel Camblan) 86 | |
Vital N'Simba (Thay: Kenji Van Boto) 86 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Clermont Foot 63


Diễn biến Guingamp vs Clermont Foot 63
Kenji Van Boto rời sân và được thay thế bởi Vital N'Simba.
Axel Camblan rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Thẻ vàng cho Allan Ackra.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ahile.
Erwin Koffi rời sân và được thay thế bởi Albin Demouchy.
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Darly N'Landu.
Ilhan Fakili rời sân và được thay thế bởi Abdoul Kader Bamba.
Johan Gastien rời sân và được thay thế bởi Henri Saivet.
Thẻ vàng cho Nelson Sissoko.
Thẻ vàng cho Johan Gastien.
Julien Astic rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.
Amadou Sagna rời sân và được thay thế bởi Gautier Ott.
Jeremy Hatchi rời sân và được thay thế bởi Stanislas Kielt.
Johan Gastien đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ilhan Fakili đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cheick Oumar Konate.
Thẻ vàng cho Cheick Oumar Konate.
Thẻ vàng cho Donatien Gomis.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Clermont Foot 63
Guingamp (4-4-2): Teddy Bartouche (1), Erwin Koffi (2), Donacien Gomis (7), Alpha Sissoko (22), Dylan Ourega (23), Amadou Sagna (11), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Jeremy Hatchi (20), Amine Hemia (10), Louis Mafouta (9)
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Yoann Salmier (21), Ivan M'Bahia (28), Kenji-Van Boto (97), Johan Gastien (25), Julien Astic (13), Axel Camblan (7), Allan Ackra (44), Ilhan Fakili (29), Loic Socka (94)


| Thay người | |||
| 53’ | Amadou Sagna Gauthier Ott | 60’ | Julien Astic Adrien Hunou |
| 53’ | Jeremy Hatchi Stanislas Kielt | 69’ | Johan Gastien Henri Saivet |
| 71’ | Erwin Koffi Albin Demouchy | 69’ | Ilhan Fakili Abdoul Kader Bamba |
| 71’ | Dylan Louiserre Darly Nlandu | 86’ | Axel Camblan Ousmane Diop |
| 77’ | Kalidou Sidibe Tanguy Ahile | 86’ | Kenji Van Boto Vital N'Simba |
| Cầu thủ dự bị | |||
Noah Marec | Massamba N'Diaye | ||
Jeremie Matumona | Stan Berkani | ||
Albin Demouchy | Henri Saivet | ||
Darly Nlandu | Adrien Hunou | ||
Tanguy Ahile | Abdoul Kader Bamba | ||
Gauthier Ott | Ousmane Diop | ||
Stanislas Kielt | Vital N'Simba | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch